KẾ TOÁN GIÁ THÀNH - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - 18 TRIỆU TRỞ LÊN
|
Bắc Ninh |
15 Tr - 22 Tr VND |
30/11/2027 |
QUẢN LÝ DỰ ÁN - TIẾNG NHẬT N2 - CÔNG TY NHẬT - HÀ NAM - UP 15 TRIỆU
|
Hà Nam |
12 Tr - 15 Tr VND |
31/10/2026 |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP - CÔNG TY NHẬT - TIẾNG ANH HOẶC NHẬT - HÀ NỘI - UP 30 TRIỆU
|
Hà Nội |
15 Tr - 30 Tr VND |
28/10/2027 |
NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - HÀ NAM - UP 12 TRIỆU ĐỒNG
|
Hà Nam |
9.5 Tr - 11.5 Tr VND |
30/10/2027 |
KỸ SƯ HẠ TẦNG - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - CÔNG TY HÀN - HÀ NỘI - 30 TRIỆU TRỞ LÊN
|
Hà Nội |
30 Tr - 40 Tr VND |
29/10/2027 |
THỢ VẬN HÀNH MÁY BẾ -TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - 9 TRIỆU
|
Hà Nam |
7 Tr - 9 Tr VND |
29/10/2026 |
KẾ TOÁN XƯỞNG - TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - 11 TRIỆU
|
Hà Nam |
10 Tr - 11 Tr VND |
26/10/2027 |
NHÂN VIÊN QC - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 7 TRIỆU
|
Hưng Yên |
6 Tr - 7 Tr VND |
30/09/2027 |
KỸ SƯ MÁY TIỆN - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - UPTO 15 TRIỆU
|
Hưng Yên |
13 Tr - 15 Tr VND |
30/09/2027 |
KỸ SƯ MÁY PHAY - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - UP 15 TRIỆU
|
Hưng Yên |
13 Tr - 15 Tr VND |
30/09/2027 |
LEADER QUẢN LÝ NQ VÀ BAVIA - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 7 TRIỆU
|
Hưng Yên |
6 Tr - 7 Tr VND |
30/09/2027 |
NHÂN VIÊN LẬP KẾ HOẠCH QUẢN LÝ NGUYÊN VẬT LIỆU/ PMC staff - Thời vụ 8 tháng - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU
|
Hưng Yên |
8 Tr - 12 Tr VND |
30/09/2027 |
KỸ THUẬT VIÊN PHÂN TÍCH (đi làm theo ca) - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 13 TRIỆU
|
Hưng Yên |
9 Tr - 13 Tr VND |
30/09/2027 |
NHÂN VIÊN KẾ HOẠCH SẢN XUẤT/ PC Staff - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU
|
Hưng Yên |
9 Tr - 12 Tr VND |
30/09/2027 |
GIÁM SÁT BỘ PHẬN KỸ THUẬT SẢN PHẨM/ EC Supervisor - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 25 TRIỆU
|
Hưng Yên |
18 Tr - 25 Tr VND |
30/09/2027 |
NHÂN VIÊN KINH DOANH (SALES) - TIẾNG NHẬT N3 - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU
|
Hưng Yên |
10 Tr - 12 Tr VND |
31/08/2027 |
TEMPORARY LOGISTICS STAFF (8 tháng) - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - BẮC NINH - UPTO 15 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
11 Tr - 15 Tr VND |
28/09/2027 |
NHÂN VIÊN PHÒNG SALE - MAKETING - TIẾNG NHẬT N2 - TIẾNG ANH GIAO TIẾP - - BẮC NINH - UPTO 20 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
12 Tr - 20 Tr VND |
30/09/2027 |
TRƯỞNG NHÓM INNOVATION - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - UPTO 13 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
9 Tr - 13 Tr VND |
31/08/2027 |
NHÂN VIÊN NHÂN SỰ - TIẾNG NHẬT N3 - PHỦ LÝ - HÀ NAM ~12 TRIỆU
|
Hà Nam |
10 Tr - 12 Tr VND |
30/07/2027 |
TRƯỞNG PHÒNG BÁN HÀNG KHU VỰC MIỀN BẮC - TIẾNG ANH - HÀ NỘI - UPTO 50 TRIỆU
|
Hà Nội |
40 Tr - 50 Tr VND |
31/08/2027 |
PRODUCTION PLANING - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU
|
Hưng Yên |
8 Tr - 12 Tr VND |
31/08/2027 |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP - TIẾNG NHẬT N2 - NỘI BÀI~25 TRIỆU
|
Hà Nội |
18 Tr - 27 Tr VND |
31/08/2027 |
NHÂN VIÊN CHẾ BẢN IN ẤN BAO BÌ - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HÀ NAM - UPTO 14 TRIỆU
|
Hà Nam |
10 Tr - 14 Tr VND |
26/08/2027 |
KỸ THUẬT SẢN XUẤT - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HÀ NAM - UPTO 14 TRIỆU
|
Hà Nam |
10 Tr - 14 Tr VND |
26/08/2027 |
CHUYÊN VIÊN KINH DOANH HÓA CHẤT- LÀM VIỆC REMOTE - TIẾNG ANH - HƯNG YÊN - UPTO 30 TRIỆU
|
Hưng Yên |
22 Tr - 30 Tr VND |
31/08/2027 |
PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN - TOPIK 6 - BẮC NINH - UPTO 21 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
17 Tr - 21 Tr VND |
31/08/2027 |
CHUYÊN VIÊN XUÁT NHẬP KHẨU - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - BẮC NINH - UPTO 20 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
18 Tr - 20 Tr VND |
06/08/2027 |
QUẢN LÝ LINE SẢN XUẤT - TIẾNG NHẬT N3 - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU
|
Hưng Yên |
9 Tr - 12 Tr VND |
31/08/2027 |
PHÓ PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - TIẾNG HÀN - BẮC NINH - UPTO 30 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
25 Tr - 30 Tr VND |
31/08/2027 |
KỸ SƯ CÔNG NGHỆ IN (CHUYÊN NGÀNH MỰC HOẶC CHẾ BẢN - TIẾNG VIỆT - HÀ NỘI - 20 TRIỆU
|
Hà Nội |
15 Tr - 20 Tr VND |
28/08/2027 |
QUẢN ĐỐC/ PHÓ QUẢN ĐỐC PHÂN XƯỞNG IN - TIẾNG VIỆT - HÀ NỘI - 25 TRIỆU
|
Hà Nội |
18 Tr - 25 Tr VND |
31/08/2027 |
CHUYÊN VIÊN ISO - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 18 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
13 Tr - 18 Tr VND |
31/08/2027 |
GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 80 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
60 Tr - 80 Tr VND |
31/08/2027 |
PHÓ QUẢN ĐỐC PHÂN XƯỞNG - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 25 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
18 Tr - 25 Tr VND |
31/08/2027 |
Chuyên Viên CS - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 15 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
10 Tr - 15 Tr VND |
31/08/2027 |
KỸ SƯ PHÒNG CÔNG NGHỆ - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 15 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
8.5 Tr - 15 Tr VND |
30/08/2027 |
NHÂN VIÊN BẢO TRÌ, BẢO DƯỠNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 10 TRIỆU
|
Hưng Yên |
8 Tr - 10 Tr VND |
31/08/2027 |
NHÂN VIÊN KỸ THUẬT PE - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 10 TRIỆU
|
Hưng Yên |
8 Tr - 10 Tr VND |
31/08/2027 |
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 13 TRIỆU
|
Hưng Yên |
9 Tr - 13 Tr VND |
31/08/2027 |
Kỹ sư xây dựng_Toàn quốc_N1_Từ 492 man_No.9225
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
65.6 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư thiết kế + gia công_Shizuoka_N1_Từ 540 man~_No.9211
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
72 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Quản lý chất lượng _Hyogo_N2_400man~ 700 man_No.9203
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
53.333 Tr - 93.333 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Thiết kế cơ khí - điện, Gia công cơ khí_Osaka_N2_300 man~750 man_No.9196
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Toàn quốc Nhật Bản_N2_276man〜600 man_No.9191
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
36.8 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Ô tô, Xe máy_Chiba_N3 trở lên_Từ 300 man_no.9176
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 60 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Ô tô, Xe máy_Yamanashi_N3 trở lên_Từ 342 man_No.9168
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
45.714 Tr - 60 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT phát triển - Hạ tầng - BrSE - Thiết kế_Tokyo_N2_499 man~1100 man_No.9087
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
66.666 Tr - 146.666 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Tokyo_N3 trở lên_Từ 420 man_No.9052
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
56 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Tokyo_N3 trở lên_Từ 600man_No.9051
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
80 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo, Dubai _N2_360 man〜3600 man_No.9048
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 480 Tr VND |
31/07/2030 |
CHUYÊN VIÊN PHÂN TÍCH NƯỚC - THẠC SỸ HÓA HỌC - CÔNG TY SẢN XUẤT LỚN HÀN QUỐC - BẮC NINH~UPTO 40 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
25 Tr - 40 Tr VND |
28/02/2027 |
LEADER RnD - THẠC SỸ HÓA HỌC - CÔNG TY SẢN XUẤT LỚN - BẮC NINH~UPTO 40 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
25 Tr - 40 Tr VND |
28/02/2027 |
Kỹ sư IT_Tokyo, Dubai _N2_360 man〜3600man_No.9047
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 480 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ Sư Thiết Kế_Shiga_N2_300man〜750man_No.9044
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ Sư Thiết Kế_Fukuoka_N2_300man〜750 man_No.9043
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Thiết kế cơ khí, Điện, Gia công cơ khí_Yamanashi_N3_360man~ 660man_No.8816
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
48 Tr - 88 Tr VND |
31/07/2030 |
THIẾT KẾ ĐIỆN, CƠ KHÍ_Tokyo_N2_363man〜_No.8763
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48.4 Tr - 60 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo_N2_549man〜1500man_No.8637
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
73.333 Tr - 200 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo_N2_ 549 man〜999 man_No.8635
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
73.333 Tr - 133.333 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây Dựng_Saitama, Chiba, Tokyo, Kanagawa_N2_350 man〜612 man_No.8623
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
46.72 Tr - 81.6 Tr VND |
31/07/2030 |
Quản lý thi công_Kanto_N2_312 man〜408 man_No.8622
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41.6 Tr - 54.4 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư xây dựng_Khu vực Kanto_N2_312 man〜408man_No.8621
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41.6 Tr - 54.4 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư xây dựng_Khu vực Kanto_N2_312man〜408 man_No.8620
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41.6 Tr - 54.4 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư xây dựng_Khu vực Kanto_N2_312 man〜408man_No.8617
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41.6 Tr - 54.6 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Thiết kế cơ khí, Điện, Gia công cơ khí_Yamanashi_N2_276man〜_No.8596.
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
36.8 Tr - 55 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Toàn quốc_N2_276 man〜600 man_No.8492
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
36.8 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Toàn quốc_N2_276 man〜600 man_No.8489
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
36.8 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư thiết kế _Hiroshima_N2_300 man〜750man_No.8431
|
Nhật Bản - Vùng Chugoku |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
THIẾT KẾ ĐIỆN, CƠ KHÍ_Tokyo_N2_300man~420 man_ No.8295
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 56 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư thiết kế điện, cơ khí_Tokyo_N2_300 man~420 man_No.8293
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 56 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư xây dựng, thi công công trình dân dụng_Tokyo, Kanagawa, Chiba, Saitama hoặc Osaka_N2_300 man~750 man_ No.8232
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng_Tokyo _N2_300 man~750 man_No.8229
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Thiết kế cơ khí_Fukuoka_N2_300 man~750 man_No.8175
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Thiết kế cơ khí - điện, Gia công cơ khí_Osaka_N2_300 man ~750 man_No.8118
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên Thiết kế ô tô_Osaka, Shiga_N2_300 man~750 man_No.8117
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên Thiết kế ô tô_Saitama_N2_300 man~750 mam_No.8116
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên Thiết kế điện_Kanagawa_300 man~750 man_No.8115
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Thiết kế cơ khí, điện_Tokyo_N2_300 man~750 man_No.8113
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 100 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Phát triển IT - Hạ tầng - BrSE - Thiết kế_Tokyo_N2_600 man~1100 man_No.8109
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
80 Tr - 146.666 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên Thiết bị điện & Máy móc_Ibaraki_N2_254 man trở lên_No.7986
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.92 Tr - 55 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Osaka_N3 trở lên_342 man~ 396 man_No.7960
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
45.6 Tr - 52.8 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Phát triển IT, hạ tầng, BrSE, thiết kế_Tokyo_N3 trở lên_576 man~996 man_No.7865
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
76.8 Tr - 132.8 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên Công trình điện_ Aichi_N2_Từ 300 man_No.7836
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
40 Tr - 60 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên thiết kế_ Toàn quốc_N2_ Từ 252 Man_ No.7807
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 55 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Wakayama_N2_300 man~600 man_No.7783
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
40 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Wakayama_N2_300 man~600 man_No.7782
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
40 Tr - 60 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên thiết kế mạch nền, thiết kế LSI_Toàn quốc_N2_Từ 252 man_No.7747
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 55 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên thiết kế_ Toàn quốc_N2_300 man~800 man_No.7746
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 106.666 Tr VND |
31/07/2030 |
Thiết kế cơ khí và gia công_Aichi_N2_300 man〜750 man_No.7636
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
46.666 Tr - 93.333 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo, Kyoto_N2_376 Man~680 Man_No.7449
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
37.6 Tr - 68 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo, Kyoto_N2_282 Man~582 Man_No.7447
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
37.6 Tr - 69.6 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_ Tokyo, Kyoto_N2_400 Man~ 700 Man_No.7446
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
53.333 Tr - 93.333 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo_N2_400 Man~ 700 Man_No.7442
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
53.333 Tr - 93.333 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Toàn quốc_N3 trở lên_360 Man~800 Man_No.7410
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 106.666 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_toàn quốc_N2_360 Man~800 Man_No.7409
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 106.666 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Phát triển IT - Hạ tầng - BrSE - Thiết kế_Nagano_N1_350 Man-500 Man_No.7374
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
46.666 Tr - 66.666 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_toàn quốc_N2_376 Man-984 Man_No.7300
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
50.133 Tr - 131.2 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên thiết kế điện, cơ khí_Tokyo_N2_Từ 312 Man_No.7160
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41.6 Tr - 55 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_tỉnh Tochigi_N3 trở lên_Từ 350 Man_No.7056
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
46.666 Tr - 55 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo, Osaka, Aichi, Fukuoka_N2_350 Man-800 Man_No.7008
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
46.666 Tr - 106.666 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo, Osaka, Aichi, Fukuoka_N2_350 Man-600 Man_No.7005
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
46.666 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên thiết kế_Hiroshima, Kanagawa_N2_273 Man trở lên_No.6939
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
36.48 Tr - 45 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo, Osaka, Nagoya, Fukuoka, Hiroshima_N1_từ 255 Man_No.6859
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
34 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Kagoshima_N3 trở lên_276 Man〜360Man_No.6831
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
36.8 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo-N3_600 Man~1100 Man_No.6766
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
80 Tr - 147 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Akita_N3 trở lên_240 Man~ 480 Man_No.6648
|
Nhật Bản - Vùng Tokoku |
32 Tr - 64 Tr VND |
31/07/2030 |
THIẾT KẾ ĐIỆN, CƠ KHÍ_Tokyo_N2_252 Man~360 Man_No.6585
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
KTV công nghệ thông tin _N2_252 Man~600 Man_No.6522
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo, Osaka, Aichi, Fukuoka, Hiroshima_N2_252 Man~600 Man_No.6521
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Tokyo, Osaka, Fukuoka _N3 trở lên_276 Man trở lên_No.6461
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
36.8 Tr - 43 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên kinh doanh _Aichi _N1_350 Man-500 Man_No.6182
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
45.333 Tr - 66.666 Tr VND |
31/07/2030 |
kỹ sư xây dựng_Tokyo, Chiba, Kanagawa, Fukushima_N2 trở lên_240 Man-600 Man_No.5665
|
Nhật Bản - Vùng Tokoku |
32 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Phát triển IT, Hạ tầng, BrSE, Thiết kế_Tokyo_N3 trở lên_600 Man_No.5564
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
80 Tr - 103 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Shinagawa-ku, Tokyo_N2 trở lên_Từ 420Man_No.5298
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
56 Tr - 65 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên Thiết kế cơ khí, Điện, Gia công cơ khí_Sapporo, Hokkaido_N3 trở lên_275 Man~360 Man_No.5238
|
Nhật Bản - Vùng Hokkaido |
36.8 Tr - 48.826 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên thiết kế/bảo trì_Osaka_N2_240Man~480 Man_No.5045
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
32 Tr - 64 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên thiết kế_Okayama_N2_240Man~ 420Man-No.4663
|
Nhật Bản - Vùng Chugoku |
32 Tr - 56 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên thiết kế ô tô _Hiroshima_N2_240 Man~360 Man_No.4619
|
Nhật Bản - Vùng Chugoku |
32 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ thuật viên thiết kế cơ khí_Hiroshima_N2_240 Man~360Man_No.4618
|
Nhật Bản - Vùng Chugoku |
32 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
Thiết kế nội thất_Hiroshima_N2_240Man~360Man_ No.4616
|
Nhật Bản - Vùng Chugoku |
32 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Sapporo_N3 trở lên_264Man~300 Man_No.455
|
Nhật Bản - Vùng Hokkaido |
35.2 Tr - 40 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư Phát triển IT, Hạ tầng, BrSE, Thiết kế_Tokyo_N3 trở lên_600Man〜1000 Man_No.2372
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
80 Tr - 133.333 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân viên bán hàng_Fukuoka_N2_276man~600man_No.10222
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
36.8 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
Kỹ sư IT_Tokyo_N2_5,499,000 Yên〜9,000,000 Yên_No.8636
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
73.333 Tr - 120 Tr VND |
31/07/2030 |
キャリアコンサルタント_東京都_350万円〜800万円_No.122
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
46.6 Tr - 106 Tr VND |
31/07/2030 |
グローバル/エンジニア_東京・大阪・岩手..._N2_252万円~600万円_No.103
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 販売・サービススタッフ_東京都_N3_300~400万円_No.8
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
37.28 Tr - 44 Tr VND |
31/07/2030 |
営業 / カスタマーサポート・コールセンター運営_東京都_N1_300〜400万円_No.120
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 54.4 Tr VND |
31/07/2030 |
ホテルでの夜間巡回スタッフ/有馬_兵庫_N3_300万円~360万円_No.71
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
40 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
札幌 ホテル清掃_東京_N3_312~420万円_No.44
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41.6 Tr - 56 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_東京都・千葉県・神奈川県_N2_250〜250万円_No.28
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
28.96 Tr - 33 Tr VND |
31/07/2030 |
(PRODUCTION SECTION MANAGER) PHÓ PHÒNG SẢN XUẤT - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HÀ NỘI - upto 2000 USD
|
Hà Nội |
1200 - 2000 USD |
29/07/2027 |
NHÂN VIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN TOPIK 4 UP (PHÒNG HÀNH CHÍNH KẾ TOÁN) - CÔNG TY HÀN - HƯNG YÊN~UPTO 27TR
|
Hưng Yên |
22 Tr - 27 Tr VND |
23/07/2027 |
サービス・接客・店舗 / 販売・サービススタッフ_東京都_N3_300~400万円_No.8
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
37.28 Tr - 39 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / ホールスタッフ_福岡県_N2_300〜400万円_No.111
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
34.24 Tr - 46 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_新潟県_N2_250〜400万円_No.110
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
32 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_東京都・静岡県_N2_400〜500万円_No.109
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
44 Tr - 56 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_東京都_N2_250〜400万円_No.108
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
28.8 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_ 兵庫県・岐阜県・大阪府_N2_400〜550万円_No.107
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
44.8 Tr - 72 Tr VND |
31/07/2030 |
Nhân Viên Thiết Kế _Tokyo_N2_680 ~ 1400 man/năm_No.7825
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
90.666 Tr - 186.6 Tr VND |
31/07/2030 |
Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Tokyo, Osaka, Fukuoka _ N3 _2.760.000 Yên _ No.6459
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
36.8 Tr - 45 Tr VND |
31/07/2030 |
Phát triển IT, Hạ tầng, BrSE, Thiết kế_Tokyo_ N3_6,000,000 Yên 〜 10,000,000 Yên_No.5561
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
80 Tr - 133.333 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_大阪府・京都府_N2_300〜300万円_No.106
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
36.8 Tr - 44 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_京都府・滋賀県_N2_300〜450万円_No.105
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
32 Tr - 44 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_東京都_N2_300〜350万円_No.104
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
32.4 Tr - 35.376 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_大阪府_N2_300〜400万円_No.35
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
30.4 Tr - 42.08 Tr VND |
31/07/2030 |
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_ 滋賀県_N2_250〜300万円_No.34
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
34.4 Tr - 36.8 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / 業務系アプリケーションエンジニア・プログラマ_東京_N2_400〜800万円_No.102
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
38.4 Tr - 104 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / 業務系アプリケーションエンジニア・プログラマ_東京・静岡・京都府・大阪府_N2_500〜700万円_No.87
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N2_400〜1200万円_No.85
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
53.44 Tr - 160 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / 業務系アプリケーションエンジニア・プログラマ_神奈川・東京_N2_350〜600万円_No.84
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40.8 Tr - 99.2 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N2_500〜800万円_No.83
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
57.6 Tr - 91.2 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京・神奈川・埼玉・千葉_N1_350〜800万円_No.82
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
43.2 Tr - 48 Tr VND |
31/07/2030 |
ブリッジエンジニア_大阪_N2_484万円~893万円_No.66
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
49.6 Tr - 88 Tr VND |
31/07/2030 |
アドテクプラットフォームのバックエンドエンジニア_東京_N2_500万円~800万円_No.58
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
57.12 Tr - 91.36 Tr VND |
31/07/2030 |
AI開発エンジニア_東京_N2_600万円~1,000万円_No.57
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
80 Tr - 133 Tr VND |
31/07/2030 |
Webアプリケーションエンジニア__東京_N2_400万円~1,200万円_No.56
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
53.28 Tr - 160 Tr VND |
31/07/2030 |
インフラエンジニア/リーダー_東京_N2_600万円~1,000万円_No.53
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
80 Tr - 132.8 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア_東京、福岡_N1_350万円~500万円_No.50
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
37.28 Tr - 53.28 Tr VND |
31/07/2030 |
バイリンガルインフラエンジニア_東京_N2_306万円~306万円_No.48
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
44 Tr - 96 Tr VND |
31/07/2030 |
インフラエンジニア_東京_N2_300万円~800万円_No.46
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 80 Tr VND |
31/07/2030 |
クラウドエンジニア_東京_N1_318万円~318万円_No.45
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
42.4 Tr - 96 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N2_350〜800万円_No18
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 72 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / 業務系アプリケーションエンジニア・プログラマ_東京都_N2_350〜750万円_No.17
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 96 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N1_350〜700万円_No.16
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 96 Tr VND |
31/07/2030 |
ITエンジニア関連 / インフラエンジニア_東京.神奈川_N2_250〜750万円_No.11
|
Nhật Bản - Vùng Shikoku |
32 Tr - 96 Tr VND |
31/07/2030 |
NHÂN VIÊN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG, KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TỔNG HỢP - TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - UPTO 15 TRIỆU
|
Hà Nam |
14 Tr - 15 Tr VND |
31/07/2027 |
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH THIẾT BỊ SẢN XUẤT - TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - 9 TRIỆU
|
Hà Nam |
8 Tr - 9 Tr VND |
30/07/2027 |
NHÂN VIÊN KIỂM TRA KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG - TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - 8 TRIỆU
|
Hà Nam |
7 Tr - 8 Tr VND |
31/07/2027 |
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH MÁY IN OFFSET 6 MÀU (do KOMORI sản xuất) - HÀ NAM - UPTO 18 TRIỆU
|
Hà Nam |
15 Tr - 18 Tr VND |
23/07/2027 |
NHÂN VIÊN AN TOÀN EHS-PCCC (Học chuyên ngành hóa chất) - BẮC NINH - UP 13 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
10 Tr - 13 Tr VND |
28/07/2027 |
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH MÁY IN OFFSET 6 MÀU (do KOMORI sản xuất) -NV KIỂM TRA, KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG -TRƯỞNG NHÓM KIỂM TRA, KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TỔNG HỢP -
|
Hà Nam |
8 Tr - 18 Tr VND |
27/07/2027 |
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - TIẾNG NHẬT HOẶC TIẾNG ANH cơ bản - HÀ NAM - 9~12 TRIỆU
|
Hà Nam |
9 Tr - 12 Tr VND |
30/07/2027 |
CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - BẮC NINH - 17 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
12 Tr - 17 Tr VND |
31/07/2027 |
KẾ TOÁN TRƯỞNG - TIẾNG ANH- HƯNG YÊN (UPTO 35TR)
|
Hưng Yên |
28 Tr - 35 Tr VND |
31/07/2027 |
NHÂN VIÊN CHẤT LƯỢNG TIẾNG NHẬT N3 ~ HÀ NAM - CHẾ ĐỘ TỐT ~ 20TRIỆU
|
Hà Nam |
12 Tr - 20 Tr VND |
28/07/2027 |
PHÓ PHÒNG TỰ ĐỘNG HÓA (AUTOMATION) - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~22TR. THU NHẬP ~32TR
|
Bắc Ninh |
17 Tr - 32 Tr VND |
24/06/2027 |
KẾ TOÁN - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - CHẾ ĐỘ TỐT - HƯNG YÊN - 11~20TR
|
Hưng Yên |
11 Tr - 20 Tr VND |
25/06/2027 |
THƯ KÝ ISO - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - BẮC NINH ~ 14TR
|
Bắc Ninh |
12 Tr - 14 Tr VND |
07/04/2028 |
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO QUẢN LÝ SẢN XUẤT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~13TR. THU NHẬP ~20TR
|
Bắc Ninh |
10 Tr - 20 Tr VND |
25/06/2027 |
KẾ TOÁN TRƯỞNG - TIẾNG ANH or NHẬT/TRUNG - CÔNG TY NHẬT - THÁI NGUYÊN ~22TR
|
Thái Nguyên |
15 Tr - 22 Tr VND |
24/06/2027 |
PHÓ PHÒNG MUA HÀNG - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~22TR. THU NHẬP ~32TR
|
Bắc Ninh |
15 Tr - 32 Tr VND |
24/06/2027 |
TRƯỞNG PHÒNG TỰ ĐỘNG HÓA (AUTOMATION) - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~40TR
|
Bắc Ninh |
28 Tr - 40 Tr VND |
24/06/2027 |
KỸ THUẬT SMT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~13TR. THU NHẬP ~20TR
|
Bắc Ninh |
10 Tr - 20 Tr VND |
24/06/2027 |
TRỢ LÝ KIÊM PHIÊN DỊCH TIẾNG TRUNG - HÀ NỘI ~20TR (NAM)
|
Hà Nội |
15 Tr - 20 Tr VND |
11/03/2027 |
Y TÁ - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - CÔNG TY HÀN QUỐC - HƯNG YÊN ~9TR
|
Hưng Yên |
8 Tr - 9 Tr VND |
18/06/2027 |
[MỚI TỐT NGHIỆP] NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - TIẾNG ANH - HƯNG YÊN - 8~14TR
|
Hưng Yên |
8 Tr - 14 Tr VND |
25/06/2027 |
NHÂN VIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN TOPIK 4 - CÔNG TY SẢN XUẤT LỚN - BẮC NINH~UPTO 23 TRIỆU
|
Bắc Ninh |
15 Tr - 23 Tr VND |
28/02/2027 |
[XƯỞNG MỚI] PHÓ PHÒNG CS CHẤT LƯỢNG - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~23TR
|
Bắc Ninh |
15 Tr - 23 Tr VND |
24/06/2027 |
TRƯỞNG PHÒNG SMT - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~30TR
|
Bắc Ninh |
28 Tr - 40 Tr VND |
24/06/2027 |
TRƯỞNG PHÒNG BẢO TRÌ - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - HƯNG YÊN -30TR
|
Hưng Yên |
22 Tr - 30 Tr VND |
18/06/2027 |
PURCHASING SUPERVISOR (English)- GIÁM SÁT MUA HÀNG TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN 20~25TR
|
Hưng Yên |
20 Tr - 25 Tr VND |
25/06/2027 |
NHÂN VIÊN MUA HÀNG THỜI VỤ (PURCHASER) - TIẾNG ANH - HƯNG YÊN - 9~13TR
|
Hưng Yên |
9 Tr - 13 Tr VND |
17/06/2026 |
PHIÊN DỊCH TIẾNG NHẬT (MERCHANDISE) - N2 - KCN QUANG MINH - MÊ LINH - HN ~25TR
|
Hà Nội |
14 Tr - 25 Tr VND |
30/06/2027 |
TRƯỞNG PHÒNG/PHÓ PHÓNG EPM - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~40TR
|
Bắc Ninh |
22 Tr - 40 Tr VND |
29/06/2027 |
LEADER/PHÓ PHÒNG TPM - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~24TR
|
Bắc Ninh |
18 Tr - 24 Tr VND |
26/06/2027 |
TRƯỞNG NHÓM BẢO TRÌ (CƠ KHÍ) - HƯNG YÊN - 15~18TR
|
Hưng Yên |
15 Tr - 18 Tr VND |
25/06/2027 |
NHÂN VIÊN KỸ THUẬT BẢO TRÌ (CƠ KHÍ) - HƯNG YÊN 13- 15TR
|
Hưng Yên |
13 Tr - 15 Tr VND |
24/06/2027 |
LEADER/KỸ SƯ TỰ ĐỘNG HÓA - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~ 30 TR
|
Bắc Ninh |
18 Tr - 30 Tr VND |
18/06/2027 |
KỸ THUẬT NPI - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~16TR
|
Bắc Ninh |
12 Tr - 16 Tr VND |
19/06/2027 |
KỸ SƯ XÂY DỰNG DÂN DỤNG - GIẢI PHÓNG - HÀ NỘI - UPTO 14TR
|
Hà Nội |
9 Tr - 14 Tr VND |
07/05/2026 |
[MỚI TỐT NGHIỆP] 02 NHÂN VIÊN KỸ THUẬT SẢN XUẤT PE - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~7TR
|
Bắc Ninh |
6.5 Tr - 7 Tr VND |
15/05/2026 |
IT COMTOR - CÔNG TY NHẬT - HÀ NỘI: 900$~ 1200$
|
Hà Nội |
900 - 1200 USD |
15/05/2027 |
[XƯỞNG MỚI] GIÁM SÁT KỸ THUẬT LINE SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~13TR
|
Bắc Ninh |
9 Tr - 13 Tr VND |
12/05/2027 |
[AI] CHUYÊN VIÊN MARKETING ứng dụng AI - TIẾNG ANH hoặc HÀN - BẮC NINH~UPTO 27TR
|
Bắc Ninh |
20 Tr - 27 Tr VND |
07/05/2027 |
NHÂN VIÊN KINH DOANH NỘI THẤT (DỰ ÁN ) - HÀ NỘI ~UPTO 15TR
|
Hà Nội |
8 Tr - 15 Tr VND |
18/03/2026 |
PHIÊN DỊCH VIÊN TIẾNG ANH - HÀN - CHẾ ĐỘ TỐT - BẮC NINH~UPTO 25TR
|
Bắc Ninh |
18 Tr - 25 Tr VND |
26/02/2026 |
NHÂN VIÊN MUA HÀNG TIẾNG ANH HOẶC TIẾNG NHẬT - HÀ NAM - 10~16TRR
|
Hà Nam |
10 Tr - 16 Tr VND |
07/05/2027 |
[SINH VIÊN MỚI TỐT NGHIỆP] - KIẾN TRÚC SƯ CÔNG TRÌNH - GIẢI PHÓNG, HÀ NỘI 8~10TR
|
Hà Nội |
8 Tr - 10 Tr VND |
06/05/2027 |
PHÓ PHÒNG/TRƯỞNG NHÓM TUYỂN DỤNG CÔNG NHÂN VIÊN - TIẾNG ANH or HÀN- CÔNG TY HÀN- BẮC NINH ~25TR
|
Bắc Ninh |
18 Tr - 25 Tr VND |
08/04/2027 |
KẾ TOÁN CÔNG NỢ KIÊM HCNS - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - BẮC NINH ~ 15TR
|
Bắc Ninh |
12 Tr - 15 Tr VND |
08/04/2027 |
KẾ TOÁN TRƯỞNG KIÊM HCNS - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - BẮC NINH ~ 32TR
|
Bắc Ninh |
25 Tr - 32 Tr VND |
21/04/2027 |
[K GIỚI HẠN TUỔI] PROJECT ENGINEER - TIẾNG ANH - HN - ~25TR + INCENTIVE
|
Hà Nội |
20 Tr - 30 Tr VND |
30/04/2027 |
[K GIỚI HẠN TUỔI] SALES ENGINEER - TIẾNG ANH - HN - ~30TR + INCENTIVE
|
Hà Nội |
20 Tr - 30 Tr VND |
30/04/2027 |
KẾ TOÁN TRƯỞNG - TIẾNG ANH or TIẾNG HÀN- BẮC NINH - UPTO 2000$
|
Bắc Ninh |
1500 - 2000 USD |
15/03/2024 |
[XƯỞNG MỚI] TRƯỞNG PHÒNG/PHÓ PHÒNG KỸ THUẬT SẢN XUẤT PE - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~40TR
|
Bắc Ninh |
22 Tr - 40 Tr VND |
30/04/2027 |
[XƯỞNG MỚI] 15 TỔ TRƯỞNG SẢN XUẤT - LINE LEADER - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~10TR + OT
|
Bắc Ninh |
8.5 Tr - 10 Tr VND |
30/04/2027 |
[XƯỞNG MỚI] TRƯỞNG PHÒNG/PHÓ PHÒNG CHẤT LƯỢNG TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~40TR
|
Bắc Ninh |
22 Tr - 40 Tr VND |
30/04/2027 |
[FRESHER] PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN PHÒNG XUẤT NHẬP KHẨU - K YÊU CẦU KINH NGHIỆM - BẮC NINH~UPTO 22TR
|
Bắc Ninh |
16 Tr - 22 Tr VND |
28/02/2027 |
NHÂN VIÊN IT PHẦN MỀM - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - 9~16TR
|
Bắc Ninh |
8 Tr - 12 Tr VND |
15/04/2027 |
NHÂN VIÊN IT PHẦN CỨNG - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~15TR
|
Bắc Ninh |
10 Tr - 15 Tr VND |
22/04/2027 |
KỸ SƯ THIẾT KẾ MÁY TỰ ĐỘNG HÓA - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - 25 TR
|
Bắc Ninh |
20 Tr - 25 Tr VND |
29/04/2026 |
KỸ THUẬT PE - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - 9~15TR
|
Bắc Ninh |
12 Tr - 15 Tr VND |
30/04/2027 |
[ĐI NHẬT MIỄN PHÍ] KỸ SƯ THIẾT KẾ ĐIỆN - TIẾNG NHẬT N3 UP - 35~60 MAN
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
3000 - 5300 USD |
31/03/2027 |
[GẤP] [GẤP] TRƯỞNG PHÒNG MARKETING kiêm SALES - TIẾNG ANH hoặc HÀN - BẮC NINH~UPTO 40TR
|
Bắc Ninh |
25 Tr - 38 Tr VND |
31/03/2026 |
ITエンジニア_東京_N1以上_350MAN~500MAN_技人国_VISA_No.50
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
39.144 Tr - 55.944 Tr VND |
31/03/2025 |
ITエンジニア_東京_N1以上の資格_370MAN~500MAN_技人国_VISA_No.49
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
37.8 Tr - 50.4 Tr VND |
31/03/2025 |
バイリンガルインフラエンジニア_東京_N2以上の資格_306MAN~306MAN_技人国_VISA_No48
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
35 Tr - 46.2 Tr VND |
31/03/2025 |
IT会社の事務職_東京_N1資格必須_300MAN~500MAN_技人国_VISA_No.47
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
35 Tr - 42 Tr VND |
31/03/2025 |
インフラエンジニア_東京_N2以上の資格_300MAN~800MAN_技人国_VISA_No.46
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
35.28 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
ITエンジニア_東京_N1資格必須_318MAN~318MAN_技人国_VISA_No.45
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
44.52 Tr - 44.52 Tr VND |
31/03/2025 |
ホテル清掃_東京_N3以上_312MAN~420MAN_技人国_VISA_No.44
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
43.68 Tr - 58.8 Tr VND |
31/03/2025 |
ステーキ屋・店長候補_東京_N2レベル_350MAN〜42000MAN_技人国_VISA_No.43
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
47.04 Tr - 78.96 Tr VND |
31/03/2025 |
飲食店_東京 ,神奈川, 愛知 ,大阪 ,福岡_N2レベル 特定技能46号_276MAN~334MAN_技人国_VISA_No.41
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
38.64 Tr - 47.04 Tr VND |
31/03/2025 |
IT系_東京_
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
42 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
バーテンダー_東京_N2レベル,英語_480MAN~600MAN_技人国_VISA_No.52
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
67.2 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
ITエンジニア_東京_N2~N1レベル_600MAN~1,000MAN_技人国_VISA_No.53
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
50.4 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
Salesforce アドミニストレーター_東京_N2~N1_500MAN~700MAN_技人国_VISA_No.54
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
50.4 Tr - 68.88 Tr VND |
31/03/2025 |
バックオフィス_東京_N2以上の資格_
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
35.28 Tr - 36.96 Tr VND |
31/03/2025 |
WEBアプリエンジニア_東京_N2~N1_400MAN~1,200MAN_技人国_VISA_No.56
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
55.944 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
AIエンジニア_東京,フルリモート_N2~N2_600MAN~1,000MAN_技人国_VISA_No.57
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
50.4 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
バックエンド エンジニア_東京_N2_500MAN~800MAN_技人国_VISA_No.58
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
59.976 Tr - 95.928 Tr VND |
31/03/2025 |
管理事務_大阪_N2~N1__310MAN~450MAN_技人国_VISA_No.59
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
38.64 Tr - 56.28 Tr VND |
31/03/2025 |
UIエディター開発_東京_N2~N1_400MAN~900MAN_技人国_VISA_No.60
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
50.4 Tr - 75.6 Tr VND |
31/03/2025 |
秘書_東京_N1以上の資格_350MAN~600MAN_技・人・国_VISA_No.62
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
42 Tr - 70.56 Tr VND |
31/03/2025 |
機械系エンジニア_神奈川, 埼玉, 千葉, 茨城, 栃木, 群馬_N2以上の資格_300MAN~600MAN_技・人・国_VISA_No.63
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 67.2 Tr VND |
31/03/2025 |
ホテルスタッフ_全国_N2レベル_250MAN~450MAN_技・人・国_VISA_No.64
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
30.24 Tr - 35.28 Tr VND |
31/03/2025 |
ITエンジニア_全国_N2以上の資格_: 350MAN~1,000MAN_技・人・国_VISA_No.65
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
42 Tr - 67.2 Tr VND |
31/03/2025 |
ベトナムの方のみ ブリッジエンジニア_大阪_N2以上の資格_484MAN~893MAN_技・人・国_VISA_No.66
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
52.08 Tr - 92.4 Tr VND |
31/03/2025 |
技能工_大阪、東京_N2以上の資格_260MAN~340MAN_就労ビザ_VISA_No.77
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
31.92 Tr - 41.832 Tr VND |
31/03/2025 |
設備管理・保守点検_東京、千葉、大阪、北海道、 福岡、熊本_N2以上の資格_280MAN~322MAN_就労ビザ_VISA_No.78
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 38.64 Tr VND |
31/03/2025 |
ゴルフ場管理者_北海道、福島、茨城、栃木、群馬、埼玉、千葉、神奈川、静岡、兵庫_N4以上の資格_500MAN~600MAN_就労ビザ_VISA_No.79
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
57.12 Tr - 70.56 Tr VND |
31/03/2025 |
機械設計_広島県_
|
Nhật Bản - Vùng Chugoku |
29.064 Tr - 47.04 Tr VND |
31/03/2025 |
サービスエンジニア(自動車整備士)_東京都_ビジネスレベル_312MAN~600MAN_就労ビザ_VISA_No.89
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
35 Tr - 43.68 Tr VND |
31/03/2025 |
経理_東京都_N2以上_350MAN〜500MAN_技人国_VISA_No.88
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
50.4 Tr - 67.2 Tr VND |
31/03/2025 |
ホテルフロント_すべての州_N2以上の資格_300MAN~400MAN_技・人・国_VISA_No.76
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
29.064 Tr - 43.68 Tr VND |
31/03/2025 |
建築施工管理_大阪_N2以上の資格_350MAN~850MAN_技・人・国_VISA_No.75
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
38.64 Tr - 89.04 Tr VND |
31/03/2025 |
内装施工管理_愛知_N2以上の資格_450MAN~800MAN_技・人・国_VISA_No.74
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
63 Tr - 111.888 Tr VND |
31/03/2025 |
工場生産_三重_N2以上の資格_250MAN~400MAN_就労ビザ_VISA_No.73
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
31.08 Tr - 47.04 Tr VND |
31/03/2025 |
機械技術者_奈良_N2以上の資格_: 604MAN~806MAN_技・人・国_VISA_No.72
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
70.56 Tr - 94.08 Tr VND |
31/03/2025 |
ホテルでの夜間巡回_兵庫_日常会話レベル_300MAN~360MAN_就労ビザ_VISA_No.71
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
42 Tr - 50.4 Tr VND |
31/03/2025 |
インフラエンジニア_東京_N2以上の資格_600MAN~1,000MAN_就労ビザ_VISA_No.70
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
製造装置の海外メンテナンス業務_大阪_N1以上の資格_430MAN~585MAN_技・人・国_VISA_No.67
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
38.304 Tr - 49.66 Tr VND |
31/03/2025 |
外国籍の人材CA_東京_N2以上の資格_400MAN〜550MAN_技・人・国_VISA_No.69
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
37.632 Tr - 51.744 Tr VND |
31/03/2025 |
ホテル・フロント‗全国‗N2以上の資格_250MAN~ 400MAN 技・人・国・特定技能VISA_No40
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
34 Tr - 62 Tr VND |
31/12/2027 |
引っ越し・運転業務_埼玉県川口市 _N2以上の資格_350MAN~ 500MAN_ 技・人・国VISA_No39
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 69 Tr VND |
31/12/2027 |
ベトナム実習生管理 製造業_千葉県_N2以上の資格_400MAN〜450MAN_技・人・国_VISA_No.68
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
38.64 Tr - 50 Tr VND |
31/03/2025 |
ホテル掃除_東京・神奈川・千葉_N2以上の資格_250MAN~ 260MAN_ 特定技能VISA_No38
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41 Tr - 43 Tr VND |
31/12/2027 |
ITエンジニア(開発/インフラ)_東京_N3以上_400MAN〜800MAN_技人国_VISA_No.102
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
40.32 Tr - 109.2 Tr VND |
31/03/2025 |
メンテナンス・施工管理_千葉県、茨城県_N2以上_400MAN〜600MAN_就労ビザ_VISA_No.101
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
29.4 Tr - 75.6 Tr VND |
31/03/2025 |
建設施工管理_東京・名古・大阪・福岡_N2以上の資格_350MAN~ 450MAN_ 技・人・国VISA_No37
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 62 Tr VND |
31/12/2027 |
半導体/設備・治工具・プロセス保全エンジニア_熊本県_N2以上_250MAN〜400MAN_就労ビザ_VISA_No.100
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
34.776 Tr - 55.44 Tr VND |
31/03/2025 |
ベーカリーカフェ_東京_N2以上の資格_21MAN~ 25MAN_ 技・人・国・特定技能VISA_No.36
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
35 Tr - 41 Tr VND |
31/12/2027 |
外国籍CA_東京,都_N2_400MAN〜600MAN_就労ビザ_VISA_No.99_
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
55.44 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
組込み系エンジニア_大阪、兵庫、京都、滋賀、東京、神奈川_N2以上_364MAN~448MAN_就労ビザ_VISA_No.98
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
43.68 Tr - 53.76 Tr VND |
31/03/2025 |
設備技術(機械設計業務)_三重県_N2以上_420MAN~470MAN_技人国_VISA_No.97_
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
47.04 Tr - 53.76 Tr VND |
31/03/2025 |
工程設計、工程整備業務エンジニア_愛知・東京_N2以上_240MAN~360MAN_就労ビザ_VISA_No.96
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33.6 Tr - 50.4 Tr VND |
31/03/2025 |
機械設計エンジニア_愛知県_N2相当以上_400MAN~700MAN_技人国_VISA_No.95_
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
42 Tr - 75.6 Tr VND |
31/03/2025 |
機械設計エンジニア_東京都_N2以上_500MAN~500MAN_就労ビザ_VISA_No.94
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
30 Tr - 68.88 Tr VND |
31/03/2025 |
ものづくりエンジニア_東京都、神奈川県、千葉県、埼玉県、愛知県、大阪府、京都府_N2以上_258MAN~360MAN_技人国_VISA_No.93
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
36.12 Tr - 50.4 Tr VND |
31/03/2025 |
ロボットエンジニア_愛知、三重、大阪、福岡_N3以上_300MAN~600MAN_就労ビザ_VISA_No.92
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
34.44 Tr - 67.2 Tr VND |
31/03/2025 |
倉庫作業_岡山県_N2が望ましい_216MAN~264MAN_技人国_VISA_No.91年以上
|
Nhật Bản - Vùng Chugoku |
30.24 Tr - 36.96 Tr VND |
31/03/2025 |
NHÂN VIÊN KINH DOANH TIẾNG NHẬT N2 - HƯNG YÊN - UPTO 20TR + PHỤ CẤP
|
Hưng Yên |
12 Tr - 20 Tr VND |
26/03/2026 |
プロジェクトリーダー_東京都、静岡県、京都府、大阪府_N2以上_500MAN〜700MAN_VISA_No.87
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
50.4 Tr - 84 Tr VND |
31/03/2025 |
リスク管理_東京都_N2以上_400MAN〜600MAN_就労ビザ_VISA_No.86
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
42 Tr - 62.16 Tr VND |
31/03/2025 |
Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京都_ビジネスレベル_400MAN〜1200MAN_就労ビザ_VISA_No.85
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
56.78 Tr - 170 Tr VND |
31/03/2025 |
WEBエンジニア_東京.神奈川_ビジネルレベル_500MAN〜800MAN_技人国_VISA_No.84
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
61.2 Tr - 96.9 Tr VND |
31/03/2025 |
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N2以上_500MAN〜800MAN_技人国_VISA_No.83
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
52.7 Tr - 96.9 Tr VND |
31/03/2025 |
ITエンジニア_東京・神奈川・埼玉・千葉_ビジネスレベル以上_350MAN〜800MAN_技人国VISA_No.82
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
29.835 Tr - 88.4 Tr VND |
31/03/2025 |
ホテル・フロント_全国_N2以上の資格_300MAN~ 400MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.35
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
41 Tr - 62 Tr VND |
31/12/2027 |
機構設計エンジニア・CADオペレータ_神奈川_規定はない_450MAN~1,200MAN_就労ビザ_No.80
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
51 Tr - 135 Tr VND |
31/03/2025 |
ホテル業務全般_滋賀県_N3以上必須半年以上_250MAN~ 300MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.34
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
34 Tr - 48 Tr VND |
31/12/2027 |
自動車整備士_東京_規定はない_312MAN~600MAN_技・人・国VISA_No.81
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
44 Tr - 55 Tr VND |
31/12/2027 |
ホテル・フロント_東京_N1以上の資格_350MAN~ 450MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.33
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 62 Tr VND |
31/12/2027 |
ホテル・フロント/レストラン_大阪府大阪市_N1以上の資格_300MAN~ 400MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.32
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
41 Tr - 55 Tr VND |
31/12/2027 |
ホテル・フロント_大阪府大阪市_N1以上の資格_350MAN~ 450MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.31
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
48 Tr - 62 Tr VND |
31/12/2027 |
通訳スタッフ_東京_N1以上の資格_350MAN~ 500MAN_ 技・人・国(半年以上)VISA_No.26
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 68 Tr VND |
31/12/2027 |
介護_大阪府大阪市_N3以上の資格_250MAN~ 350MAN_ 技・人・国VISA_No.25
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
34 Tr - 48 Tr VND |
31/12/2027 |
ホテルのフロントスタッフ_愛知県名古屋市_N2以上の資格_300MAN~450MAN _ 技・人・国・特定技能宿泊VISA_No.30
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
41 Tr - 62 Tr VND |
31/12/2027 |
電気系エンジニア_静岡県_N2以上の資格_400MAN~700MAN _ 技・人・国VISA_No.29
|
Nhật Bản - Vùng Chubu |
55 Tr - 96 Tr VND |
31/12/2027 |
ビル掃除_東京_N2以上の資格_250MAN~ _ 技・人・国・特定技能VISA_No.28
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
35 Tr - 37 Tr VND |
31/12/2027 |
通訳スタッフ_福岡_N2以上の資格_350MAN~ 550MAN_ 技・人・国フィリピン国籍のみVISA_No.27
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
48 Tr - 76 Tr VND |
31/12/2027 |
飲食店_東京_N4以上の資格_350MAN~ 400MAN_ 外食の特定技能VISA_No.24
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48 Tr - 55 Tr VND |
31/12/2027 |
製造_ 福岡・長崎_N2以上の資格_300MAN~ 500MAN_ 技・人・国・特定技能VISA_No.23
|
Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa |
42 Tr - 69 Tr VND |
31/12/2027 |
牛丼屋(MG候補)_関東_N1以上の資格_400MAN~ 600MAN_ 技・人・国VISA_No.22
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
55 Tr - 83 Tr VND |
31/12/2027 |
飲食(MG候補)_研修・東京都研修後・全国OK_N2以上の資格_350MAN~ 750MAN_ 技・人・国・特定技能VISA_No.21
|
Hà Nội |
48.125 Tr - 103.125 Tr VND |
31/12/2027 |
経理・事務職_東京都目黒区中目黒_N2以上の資格_350MAN~ 500MAN_ 技・人・国VISA_No.20
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48.125 Tr - 68.75 Tr VND |
31/12/2027 |
ピザ店(MG候補)_全国_N2以上の資格_450MAN~ 500MAN_ 技・人・国VISA_No.19
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
61.875 Tr - 68.75 Tr VND |
31/12/2027 |
インフラエンジニア_全国_N2以上の資格_350MAN~ 850MAN_ 技・人・国VISA_No.18
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48.125 Tr - 116.875 Tr VND |
31/12/2027 |
ITエンジニア_東京_N2以上の資格_350MAN~ 750MAN_ 技・人・国VISA_No.17
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48.125 Tr - 103.125 Tr VND |
31/12/2027 |
ITエンジニア_東京_N1以上の資格_350MAN~ 700MAN_ 技・人・国VISA_No.16
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
48.125 Tr - 96.25 Tr VND |
31/12/2027 |
不動産事業務_東京_N2以上の資格_300MAN~ 450MAN_ 技・人・国VISA_No.15
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41.25 Tr - 61.875 Tr VND |
31/12/2027 |
人材紹介CA_東京_N2以上の資格_250MAN~ 350MAN_ 技・人・国VISA_No.12
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
34.375 Tr - 48.125 Tr VND |
31/12/2027 |
外資系企業ビルカフェ_東京_N2以上の資格_23MAN~ 25MAN_ 技・人・国VISA_No.14
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
37.95 Tr - 41.25 Tr VND |
31/12/2027 |
一般事業_全国主要都市_N2以上の資格_250 MAN~ 350MAN_ 技・人・国VISA_No.13
|
Nhật Bản - Vùng Kansai |
33 Tr - 49.5 Tr VND |
31/12/2027 |
ITエンジニア_東京_N2以上の資格_20MAN~60MAN _ 留学特定技能技・人・国VISA_No.11
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
33 Tr - 99 Tr VND |
31/12/2027 |
ホテル(サービス・キッチン)_静岡県_N2以上の資格_26 MAN~ _ 技・人・国VISA_No.9
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
36.3 Tr - 45.375 Tr VND |
31/12/2027 |
ホール・キッチン_東京_N2以上の資格_26 MAN~ _ 技・人・国VISA_No.7
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
42.9 Tr - 90.75 Tr VND |
31/12/2027 |
コンビニ_東京_N3以上の資格_300 MAN~400 MAN_ 技・人・国VISA_No.8
|
Nhật Bản - Vùng Kanto |
41.25 Tr - 55 Tr VND |
31/12/2027 |
ゴルフ場設備管理 _ 兵庫県 _ N1以上の資格 _25 MAN~ 30 MAN_就労VISA_No.2
|
Hà Nội |
41.25 Tr - 49.5 Tr VND |
31/12/2027 |
BRSE SALESFORCE/KỸ SƯ CẦU NỐI TIẾNG NHẬT - HCM-UPTO 4500$
|
Hồ Chí Minh |
2500 - 4500 USD |
27/03/2026 |
BRSE/KỸ SƯ CẦU NỐI TIẾNG NHẬT - HÀ NỘI - CHẾ ĐỘ TỐT-50~70TR
|
Hà Nội |
50 Tr - 70 Tr VND |
28/03/2026 |
[TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT - MIỄN PHÍ] NHÂN VIÊN KINH DOANH - TIẾNG NHẬT N2 - CÔNG TY DỊCH VỤ NHÂN SỰ - LÀM VIỆC TẠI NHẬT (31-60 MAN)
|
Hà Nội |
Thỏa thuận |
31/03/2027 |
[LÀM VIỆC TẠI NHẬT/MIỄN PHÍ TUYỂN DỤNG] KỸ SƯ IT - TIẾNG NHẬT N4 UP - 23~27 MAN
|
An Giang |
1800 - 2500 USD |
26/03/2027 |
[MIỄN PHÍ TUYỂN DỤNG/LÀM VIỆC TẠI NHẬT] KỸ SƯ THIẾT KẾ ĐIỆN - N4 UP - 23~27 MAN
|
An Giang |
1800 - 2500 USD |
25/03/2027 |
[ĐI NHẬT MIỄN PHÍ] KỸ SƯ THIẾT KẾ CƠ KHÍ - TIẾNG NHẬT N4 UP - 23~27 MAN
|
An Giang |
1800 - 2500 USD |
19/03/2027 |
NHÂN VIÊN CẤP CAO KỸ THUẬT SẢN PHẨM SMT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN ~15TR
|
Hưng Yên |
12 Tr - 15 Tr VND |
17/03/2027 |
NHÂN VIÊN KINH DOANH NỘI THẤT (DỰ ÁN ) - HÀ NỘI ~UPTO 15TR
|
Hà Nội |
10 Tr - 15 Tr VND |
24/03/2027 |
【LÀM VIỆC TẠI NHẬT】NHÂN VIÊN BÁN HÀNG CỬA HÀNG TIỆN LỢI (300-400 MAN/NĂM) サービス・接客・店舗 / 販売・サービススタッフ~300~400万円/年収
|
An Giang |
2200 - 2600 USD |
11/03/2026 |
[ĐI NHẬT MIỄN PHÍ] KỸ SƯ THIẾT KẾ CƠ KHÍ Ô TÔ - TIẾNG NHẬT N3 UP - 25~55 MAN
|
An Giang |
2200 - 5000 USD |
28/03/2024 |
BRSE/KỸ SƯ CẦU NỐI TIẾNG NHẬT - HÀ NỘI - CHẾ ĐỘ TỐT-UPTO 3000$
|
Hà Nội |
3000 - 3000 USD |
11/03/2027 |
NHÂN VIÊN KINH DOANH BÁN LẺ (NỘI THẤT - THIẾT BỊ VỆ SINH CAO CẤP) - HÀ NỘI ~UPTO 15TR + THƯỞNG
|
Hà Nội |
8 Tr - 15 Tr VND |
18/03/2026 |