CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC QUỐC GIA HRVALU
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHÂN LỰC QUỐC GIA HRVALU
Địa chỉ: Số 302, tầng 3, 975 Giải Phóng, Giáp Bát, Hà Nội, , , Hà Nội
Vị trí tuyển dụng
Tên công ty / Tổ chức Khu vực Mức lương Ngày hết hạn
KẾ TOÁN GIÁ THÀNH - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - 18 TRIỆU TRỞ LÊN Bắc Ninh 15 Tr - 22 Tr VND 30/11/2027
QUẢN LÝ DỰ ÁN - TIẾNG NHẬT N2 - CÔNG TY NHẬT - HÀ NAM - UP 15 TRIỆU Hà Nam 12 Tr - 15 Tr VND 31/10/2026
KẾ TOÁN TỔNG HỢP - CÔNG TY NHẬT - TIẾNG ANH HOẶC NHẬT - HÀ NỘI - UP 30 TRIỆU Hà Nội 15 Tr - 30 Tr VND 28/10/2027
NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - HÀ NAM - UP 12 TRIỆU ĐỒNG Hà Nam 9.5 Tr - 11.5 Tr VND 30/10/2027
KỸ SƯ HẠ TẦNG - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - CÔNG TY HÀN - HÀ NỘI - 30 TRIỆU TRỞ LÊN Hà Nội 30 Tr - 40 Tr VND 29/10/2027
THỢ VẬN HÀNH MÁY BẾ -TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - 9 TRIỆU Hà Nam 7 Tr - 9 Tr VND 29/10/2026
KẾ TOÁN XƯỞNG - TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - 11 TRIỆU Hà Nam 10 Tr - 11 Tr VND 26/10/2027
NHÂN VIÊN QC - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 7 TRIỆU Hưng Yên 6 Tr - 7 Tr VND 30/09/2027
KỸ SƯ MÁY TIỆN - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - UPTO 15 TRIỆU Hưng Yên 13 Tr - 15 Tr VND 30/09/2027
KỸ SƯ MÁY PHAY - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - UP 15 TRIỆU Hưng Yên 13 Tr - 15 Tr VND 30/09/2027
LEADER QUẢN LÝ NQ VÀ BAVIA - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 7 TRIỆU Hưng Yên 6 Tr - 7 Tr VND 30/09/2027
NHÂN VIÊN LẬP KẾ HOẠCH QUẢN LÝ NGUYÊN VẬT LIỆU/ PMC staff - Thời vụ 8 tháng - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU Hưng Yên 8 Tr - 12 Tr VND 30/09/2027
KỸ THUẬT VIÊN PHÂN TÍCH (đi làm theo ca) - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 13 TRIỆU Hưng Yên 9 Tr - 13 Tr VND 30/09/2027
NHÂN VIÊN KẾ HOẠCH SẢN XUẤT/ PC Staff - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU Hưng Yên 9 Tr - 12 Tr VND 30/09/2027
GIÁM SÁT BỘ PHẬN KỸ THUẬT SẢN PHẨM/ EC Supervisor - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 25 TRIỆU Hưng Yên 18 Tr - 25 Tr VND 30/09/2027
NHÂN VIÊN KINH DOANH (SALES) - TIẾNG NHẬT N3 - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU Hưng Yên 10 Tr - 12 Tr VND 31/08/2027
TEMPORARY LOGISTICS STAFF (8 tháng) - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - BẮC NINH - UPTO 15 TRIỆU Bắc Ninh 11 Tr - 15 Tr VND 28/09/2027
NHÂN VIÊN PHÒNG SALE - MAKETING - TIẾNG NHẬT N2 - TIẾNG ANH GIAO TIẾP - - BẮC NINH - UPTO 20 TRIỆU Bắc Ninh 12 Tr - 20 Tr VND 30/09/2027
TRƯỞNG NHÓM INNOVATION - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - UPTO 13 TRIỆU Bắc Ninh 9 Tr - 13 Tr VND 31/08/2027
NHÂN VIÊN NHÂN SỰ - TIẾNG NHẬT N3 - PHỦ LÝ - HÀ NAM ~12 TRIỆU Hà Nam 10 Tr - 12 Tr VND 30/07/2027
TRƯỞNG PHÒNG BÁN HÀNG KHU VỰC MIỀN BẮC - TIẾNG ANH - HÀ NỘI - UPTO 50 TRIỆU Hà Nội 40 Tr - 50 Tr VND 31/08/2027
PRODUCTION PLANING - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU Hưng Yên 8 Tr - 12 Tr VND 31/08/2027
KẾ TOÁN TỔNG HỢP - TIẾNG NHẬT N2 - NỘI BÀI~25 TRIỆU Hà Nội 18 Tr - 27 Tr VND 31/08/2027
NHÂN VIÊN CHẾ BẢN IN ẤN BAO BÌ - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HÀ NAM - UPTO 14 TRIỆU Hà Nam 10 Tr - 14 Tr VND 26/08/2027
KỸ THUẬT SẢN XUẤT - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HÀ NAM - UPTO 14 TRIỆU Hà Nam 10 Tr - 14 Tr VND 26/08/2027
CHUYÊN VIÊN KINH DOANH HÓA CHẤT- LÀM VIỆC REMOTE - TIẾNG ANH - HƯNG YÊN - UPTO 30 TRIỆU Hưng Yên 22 Tr - 30 Tr VND 31/08/2027
PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN - TOPIK 6 - BẮC NINH - UPTO 21 TRIỆU Bắc Ninh 17 Tr - 21 Tr VND 31/08/2027
CHUYÊN VIÊN XUÁT NHẬP KHẨU - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - BẮC NINH - UPTO 20 TRIỆU Bắc Ninh 18 Tr - 20 Tr VND 06/08/2027
QUẢN LÝ LINE SẢN XUẤT - TIẾNG NHẬT N3 - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 12 TRIỆU Hưng Yên 9 Tr - 12 Tr VND 31/08/2027
PHÓ PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - TIẾNG HÀN - BẮC NINH - UPTO 30 TRIỆU Bắc Ninh 25 Tr - 30 Tr VND 31/08/2027
KỸ SƯ CÔNG NGHỆ IN (CHUYÊN NGÀNH MỰC HOẶC CHẾ BẢN - TIẾNG VIỆT - HÀ NỘI - 20 TRIỆU Hà Nội 15 Tr - 20 Tr VND 28/08/2027
QUẢN ĐỐC/ PHÓ QUẢN ĐỐC PHÂN XƯỞNG IN - TIẾNG VIỆT - HÀ NỘI - 25 TRIỆU Hà Nội 18 Tr - 25 Tr VND 31/08/2027
CHUYÊN VIÊN ISO - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 18 TRIỆU Bắc Ninh 13 Tr - 18 Tr VND 31/08/2027
GIÁM ĐỐC SẢN XUẤT - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 80 TRIỆU Bắc Ninh 60 Tr - 80 Tr VND 31/08/2027
PHÓ QUẢN ĐỐC PHÂN XƯỞNG - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 25 TRIỆU Bắc Ninh 18 Tr - 25 Tr VND 31/08/2027
Chuyên Viên CS - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 15 TRIỆU Bắc Ninh 10 Tr - 15 Tr VND 31/08/2027
KỸ SƯ PHÒNG CÔNG NGHỆ - TIẾNG VIỆT - BẮC NINH - 15 TRIỆU Bắc Ninh 8.5 Tr - 15 Tr VND 30/08/2027
NHÂN VIÊN BẢO TRÌ, BẢO DƯỠNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 10 TRIỆU Hưng Yên 8 Tr - 10 Tr VND 31/08/2027
NHÂN VIÊN KỸ THUẬT PE - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 10 TRIỆU Hưng Yên 8 Tr - 10 Tr VND 31/08/2027
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN - 13 TRIỆU Hưng Yên 9 Tr - 13 Tr VND 31/08/2027
Kỹ sư xây dựng_Toàn quốc_N1_Từ 492 man_No.9225 Nhật Bản - Vùng Kanto 65.6 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư thiết kế + gia công_Shizuoka_N1_Từ 540 man~_No.9211 Nhật Bản - Vùng Chubu 72 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Quản lý chất lượng _Hyogo_N2_400man~ 700 man_No.9203 Nhật Bản - Vùng Kansai 53.333 Tr - 93.333 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Thiết kế cơ khí - điện, Gia công cơ khí_Osaka_N2_300 man~750 man_No.9196 Nhật Bản - Vùng Kansai 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Toàn quốc Nhật Bản_N2_276man〜600 man_No.9191 Nhật Bản - Vùng Kanto 36.8 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Ô tô, Xe máy_Chiba_N3 trở lên_Từ 300 man_no.9176 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 60 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Ô tô, Xe máy_Yamanashi_N3 trở lên_Từ 342 man_No.9168 Nhật Bản - Vùng Chubu 45.714 Tr - 60 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT phát triển - Hạ tầng - BrSE - Thiết kế_Tokyo_N2_499 man~1100 man_No.9087 Nhật Bản - Vùng Kanto 66.666 Tr - 146.666 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Tokyo_N3 trở lên_Từ 420 man_No.9052 Nhật Bản - Vùng Kanto 56 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Tokyo_N3 trở lên_Từ 600man_No.9051 Nhật Bản - Vùng Kanto 80 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo, Dubai _N2_360 man〜3600 man_No.9048 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 480 Tr VND 31/07/2030
CHUYÊN VIÊN PHÂN TÍCH NƯỚC - THẠC SỸ HÓA HỌC - CÔNG TY SẢN XUẤT LỚN HÀN QUỐC - BẮC NINH~UPTO 40 TRIỆU Bắc Ninh 25 Tr - 40 Tr VND 28/02/2027
LEADER RnD - THẠC SỸ HÓA HỌC - CÔNG TY SẢN XUẤT LỚN - BẮC NINH~UPTO 40 TRIỆU Bắc Ninh 25 Tr - 40 Tr VND 28/02/2027
Kỹ sư IT_Tokyo, Dubai _N2_360 man〜3600man_No.9047 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 480 Tr VND 31/07/2030
Kỹ Sư Thiết Kế_Shiga_N2_300man〜750man_No.9044 Nhật Bản - Vùng Kansai 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Kỹ Sư Thiết Kế_Fukuoka_N2_300man〜750 man_No.9043 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Thiết kế cơ khí, Điện, Gia công cơ khí_Yamanashi_N3_360man~ 660man_No.8816 Nhật Bản - Vùng Chubu 48 Tr - 88 Tr VND 31/07/2030
THIẾT KẾ ĐIỆN, CƠ KHÍ_Tokyo_N2_363man〜_No.8763 Nhật Bản - Vùng Kanto 48.4 Tr - 60 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo_N2_549man〜1500man_No.8637 Nhật Bản - Vùng Kanto 73.333 Tr - 200 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo_N2_ 549 man〜999 man_No.8635 Nhật Bản - Vùng Kanto 73.333 Tr - 133.333 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây Dựng_Saitama, Chiba, Tokyo, Kanagawa_N2_350 man〜612 man_No.8623 Nhật Bản - Vùng Kanto 46.72 Tr - 81.6 Tr VND 31/07/2030
Quản lý thi công_Kanto_N2_312 man〜408 man_No.8622 Nhật Bản - Vùng Kanto 41.6 Tr - 54.4 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư xây dựng_Khu vực Kanto_N2_312 man〜408man_No.8621 Nhật Bản - Vùng Kanto 41.6 Tr - 54.4 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư xây dựng_Khu vực Kanto_N2_312man〜408 man_No.8620 Nhật Bản - Vùng Kanto 41.6 Tr - 54.4 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư xây dựng_Khu vực Kanto_N2_312 man〜408man_No.8617 Nhật Bản - Vùng Kanto 41.6 Tr - 54.6 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Thiết kế cơ khí, Điện, Gia công cơ khí_Yamanashi_N2_276man〜_No.8596. Nhật Bản - Vùng Chubu 36.8 Tr - 55 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Toàn quốc_N2_276 man〜600 man_No.8492 Nhật Bản - Vùng Kanto 36.8 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Toàn quốc_N2_276 man〜600 man_No.8489 Nhật Bản - Vùng Kanto 36.8 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư thiết kế _Hiroshima_N2_300 man〜750man_No.8431 Nhật Bản - Vùng Chugoku 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
THIẾT KẾ ĐIỆN, CƠ KHÍ_Tokyo_N2_300man~420 man_ No.8295 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 56 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư thiết kế điện, cơ khí_Tokyo_N2_300 man~420 man_No.8293 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 56 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư xây dựng, thi công công trình dân dụng_Tokyo, Kanagawa, Chiba, Saitama hoặc Osaka_N2_300 man~750 man_ No.8232 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng_Tokyo _N2_300 man~750 man_No.8229 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Thiết kế cơ khí_Fukuoka_N2_300 man~750 man_No.8175 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Thiết kế cơ khí - điện, Gia công cơ khí_Osaka_N2_300 man ~750 man_No.8118 Nhật Bản - Vùng Kansai 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên Thiết kế ô tô_Osaka, Shiga_N2_300 man~750 man_No.8117 Nhật Bản - Vùng Kansai 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên Thiết kế ô tô_Saitama_N2_300 man~750 mam_No.8116 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên Thiết kế điện_Kanagawa_300 man~750 man_No.8115 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Thiết kế cơ khí, điện_Tokyo_N2_300 man~750 man_No.8113 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 100 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Phát triển IT - Hạ tầng - BrSE - Thiết kế_Tokyo_N2_600 man~1100 man_No.8109 Nhật Bản - Vùng Kanto 80 Tr - 146.666 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên Thiết bị điện & Máy móc_Ibaraki_N2_254 man trở lên_No.7986 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.92 Tr - 55 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Osaka_N3 trở lên_342 man~ 396 man_No.7960 Nhật Bản - Vùng Kansai 45.6 Tr - 52.8 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Phát triển IT, hạ tầng, BrSE, thiết kế_Tokyo_N3 trở lên_576 man~996 man_No.7865 Nhật Bản - Vùng Kanto 76.8 Tr - 132.8 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên Công trình điện_ Aichi_N2_Từ 300 man_No.7836 Nhật Bản - Vùng Chubu 40 Tr - 60 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên thiết kế_ Toàn quốc_N2_ Từ 252 Man_ No.7807 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 55 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Wakayama_N2_300 man~600 man_No.7783 Nhật Bản - Vùng Kansai 40 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Wakayama_N2_300 man~600 man_No.7782 Nhật Bản - Vùng Kansai 40 Tr - 60 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên thiết kế mạch nền, thiết kế LSI_Toàn quốc_N2_Từ 252 man_No.7747 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 55 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên thiết kế_ Toàn quốc_N2_300 man~800 man_No.7746 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 106.666 Tr VND 31/07/2030
Thiết kế cơ khí và gia công_Aichi_N2_300 man〜750 man_No.7636 Nhật Bản - Vùng Chubu 46.666 Tr - 93.333 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo, Kyoto_N2_376 Man~680 Man_No.7449 Nhật Bản - Vùng Kanto 37.6 Tr - 68 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo, Kyoto_N2_282 Man~582 Man_No.7447 Nhật Bản - Vùng Kanto 37.6 Tr - 69.6 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_ Tokyo, Kyoto_N2_400 Man~ 700 Man_No.7446 Nhật Bản - Vùng Kanto 53.333 Tr - 93.333 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo_N2_400 Man~ 700 Man_No.7442 Nhật Bản - Vùng Kanto 53.333 Tr - 93.333 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Toàn quốc_N3 trở lên_360 Man~800 Man_No.7410 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 106.666 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_toàn quốc_N2_360 Man~800 Man_No.7409 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 106.666 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Phát triển IT - Hạ tầng - BrSE - Thiết kế_Nagano_N1_350 Man-500 Man_No.7374 Nhật Bản - Vùng Chubu 46.666 Tr - 66.666 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_toàn quốc_N2_376 Man-984 Man_No.7300 Nhật Bản - Vùng Kanto 50.133 Tr - 131.2 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên thiết kế điện, cơ khí_Tokyo_N2_Từ 312 Man_No.7160 Nhật Bản - Vùng Kanto 41.6 Tr - 55 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_tỉnh Tochigi_N3 trở lên_Từ 350 Man_No.7056 Nhật Bản - Vùng Kanto 46.666 Tr - 55 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo, Osaka, Aichi, Fukuoka_N2_350 Man-800 Man_No.7008 Nhật Bản - Vùng Kanto 46.666 Tr - 106.666 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo, Osaka, Aichi, Fukuoka_N2_350 Man-600 Man_No.7005 Nhật Bản - Vùng Kanto 46.666 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên thiết kế_Hiroshima, Kanagawa_N2_273 Man trở lên_No.6939 Nhật Bản - Vùng Kanto 36.48 Tr - 45 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo, Osaka, Nagoya, Fukuoka, Hiroshima_N1_từ 255 Man_No.6859 Nhật Bản - Vùng Kanto 34 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Kagoshima_N3 trở lên_276 Man〜360Man_No.6831 Nhật Bản - Vùng Kanto 36.8 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo-N3_600 Man~1100 Man_No.6766 Nhật Bản - Vùng Kanto 80 Tr - 147 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Akita_N3 trở lên_240 Man~ 480 Man_No.6648 Nhật Bản - Vùng Tokoku 32 Tr - 64 Tr VND 31/07/2030
THIẾT KẾ ĐIỆN, CƠ KHÍ_Tokyo_N2_252 Man~360 Man_No.6585 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
KTV công nghệ thông tin _N2_252 Man~600 Man_No.6522 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo, Osaka, Aichi, Fukuoka, Hiroshima_N2_252 Man~600 Man_No.6521 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Tokyo, Osaka, Fukuoka _N3 trở lên_276 Man trở lên_No.6461 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 36.8 Tr - 43 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên kinh doanh _Aichi _N1_350 Man-500 Man_No.6182 Nhật Bản - Vùng Chubu 45.333 Tr - 66.666 Tr VND 31/07/2030
kỹ sư xây dựng_Tokyo, Chiba, Kanagawa, Fukushima_N2 trở lên_240 Man-600 Man_No.5665 Nhật Bản - Vùng Tokoku 32 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Phát triển IT, Hạ tầng, BrSE, Thiết kế_Tokyo_N3 trở lên_600 Man_No.5564 Nhật Bản - Vùng Kanto 80 Tr - 103 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Shinagawa-ku, Tokyo_N2 trở lên_Từ 420Man_No.5298 Nhật Bản - Vùng Kanto 56 Tr - 65 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên Thiết kế cơ khí, Điện, Gia công cơ khí_Sapporo, Hokkaido_N3 trở lên_275 Man~360 Man_No.5238 Nhật Bản - Vùng Hokkaido 36.8 Tr - 48.826 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên thiết kế/bảo trì_Osaka_N2_240Man~480 Man_No.5045 Nhật Bản - Vùng Kansai 32 Tr - 64 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên thiết kế_Okayama_N2_240Man~ 420Man-No.4663 Nhật Bản - Vùng Chugoku 32 Tr - 56 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên thiết kế ô tô _Hiroshima_N2_240 Man~360 Man_No.4619 Nhật Bản - Vùng Chugoku 32 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
Kỹ thuật viên thiết kế cơ khí_Hiroshima_N2_240 Man~360Man_No.4618 Nhật Bản - Vùng Chugoku 32 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
Thiết kế nội thất_Hiroshima_N2_240Man~360Man_ No.4616 Nhật Bản - Vùng Chugoku 32 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Sapporo_N3 trở lên_264Man~300 Man_No.455 Nhật Bản - Vùng Hokkaido 35.2 Tr - 40 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư Phát triển IT, Hạ tầng, BrSE, Thiết kế_Tokyo_N3 trở lên_600Man〜1000 Man_No.2372 Nhật Bản - Vùng Kanto 80 Tr - 133.333 Tr VND 31/07/2030
Nhân viên bán hàng_Fukuoka_N2_276man~600man_No.10222 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 36.8 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
Kỹ sư IT_Tokyo_N2_5,499,000 Yên〜9,000,000 Yên_No.8636 Nhật Bản - Vùng Kanto 73.333 Tr - 120 Tr VND 31/07/2030
キャリアコンサルタント_東京都_350万円〜800万円_No.122 Nhật Bản - Vùng Kanto 46.6 Tr - 106 Tr VND 31/07/2030
グローバル/エンジニア_東京・大阪・岩手..._N2_252万円~600万円_No.103 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 販売・サービススタッフ_東京都_N3_300~400万円_No.8 Nhật Bản - Vùng Kanto 37.28 Tr - 44 Tr VND 31/07/2030
営業 / カスタマーサポート・コールセンター運営_東京都_N1_300〜400万円_No.120 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 54.4 Tr VND 31/07/2030
ホテルでの夜間巡回スタッフ/有馬_兵庫_N3_300万円~360万円_No.71 Nhật Bản - Vùng Kansai 40 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
札幌 ホテル清掃_東京_N3_312~420万円_No.44 Nhật Bản - Vùng Kanto 41.6 Tr - 56 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_東京都・千葉県・神奈川県_N2_250〜250万円_No.28 Nhật Bản - Vùng Kanto 28.96 Tr - 33 Tr VND 31/07/2030
(PRODUCTION SECTION MANAGER) PHÓ PHÒNG SẢN XUẤT - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HÀ NỘI - upto 2000 USD Hà Nội 1200 - 2000 USD 29/07/2027
NHÂN VIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN TOPIK 4 UP (PHÒNG HÀNH CHÍNH KẾ TOÁN) - CÔNG TY HÀN - HƯNG YÊN~UPTO 27TR Hưng Yên 22 Tr - 27 Tr VND 23/07/2027
サービス・接客・店舗 / 販売・サービススタッフ_東京都_N3_300~400万円_No.8 Nhật Bản - Vùng Kanto 37.28 Tr - 39 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / ホールスタッフ_福岡県_N2_300〜400万円_No.111 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 34.24 Tr - 46 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_新潟県_N2_250〜400万円_No.110 Nhật Bản - Vùng Chubu 32 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_東京都・静岡県_N2_400〜500万円_No.109 Nhật Bản - Vùng Kanto 44 Tr - 56 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_東京都_N2_250〜400万円_No.108 Nhật Bản - Vùng Kanto 28.8 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_ 兵庫県・岐阜県・大阪府_N2_400〜550万円_No.107 Nhật Bản - Vùng Kansai 44.8 Tr - 72 Tr VND 31/07/2030
Nhân Viên Thiết Kế _Tokyo_N2_680 ~ 1400 man/năm_No.7825 Nhật Bản - Vùng Kanto 90.666 Tr - 186.6 Tr VND 31/07/2030
Xây dựng, Dân dụng, Quản lý thi công_Tokyo, Osaka, Fukuoka _ N3 _2.760.000 Yên _ No.6459 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 36.8 Tr - 45 Tr VND 31/07/2030
Phát triển IT, Hạ tầng, BrSE, Thiết kế_Tokyo_ N3_6,000,000 Yên 〜 10,000,000 Yên_No.5561 Nhật Bản - Vùng Kanto 80 Tr - 133.333 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_大阪府・京都府_N2_300〜300万円_No.106 Nhật Bản - Vùng Kanto 36.8 Tr - 44 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_京都府・滋賀県_N2_300〜450万円_No.105 Nhật Bản - Vùng Kansai 32 Tr - 44 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_東京都_N2_300〜350万円_No.104 Nhật Bản - Vùng Kanto 32.4 Tr - 35.376 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_大阪府_N2_300〜400万円_No.35 Nhật Bản - Vùng Kansai 30.4 Tr - 42.08 Tr VND 31/07/2030
サービス・接客・店舗 / 宿泊施設・ホテル_ 滋賀県_N2_250〜300万円_No.34 Nhật Bản - Vùng Kansai 34.4 Tr - 36.8 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / 業務系アプリケーションエンジニア・プログラマ_東京_N2_400〜800万円_No.102 Nhật Bản - Vùng Kanto 38.4 Tr - 104 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / 業務系アプリケーションエンジニア・プログラマ_東京・静岡・京都府・大阪府_N2_500〜700万円_No.87 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N2_400〜1200万円_No.85 Nhật Bản - Vùng Kanto 53.44 Tr - 160 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / 業務系アプリケーションエンジニア・プログラマ_神奈川・東京_N2_350〜600万円_No.84 Nhật Bản - Vùng Kanto 40.8 Tr - 99.2 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N2_500〜800万円_No.83 Nhật Bản - Vùng Kanto 57.6 Tr - 91.2 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京・神奈川・埼玉・千葉_N1_350〜800万円_No.82 Nhật Bản - Vùng Kanto 43.2 Tr - 48 Tr VND 31/07/2030
ブリッジエンジニア_大阪_N2_484万円~893万円_No.66 Nhật Bản - Vùng Kansai 49.6 Tr - 88 Tr VND 31/07/2030
アドテクプラットフォームのバックエンドエンジニア_東京_N2_500万円~800万円_No.58 Nhật Bản - Vùng Kanto 57.12 Tr - 91.36 Tr VND 31/07/2030
AI開発エンジニア_東京_N2_600万円~1,000万円_No.57 Nhật Bản - Vùng Kanto 80 Tr - 133 Tr VND 31/07/2030
Webアプリケーションエンジニア__東京_N2_400万円~1,200万円_No.56 Nhật Bản - Vùng Kanto 53.28 Tr - 160 Tr VND 31/07/2030
インフラエンジニア/リーダー_東京_N2_600万円~1,000万円_No.53 Nhật Bản - Vùng Kanto 80 Tr - 132.8 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア_東京、福岡_N1_350万円~500万円_No.50 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 37.28 Tr - 53.28 Tr VND 31/07/2030
バイリンガルインフラエンジニア_東京_N2_306万円~306万円_No.48 Nhật Bản - Vùng Kanto 44 Tr - 96 Tr VND 31/07/2030
インフラエンジニア_東京_N2_300万円~800万円_No.46 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 80 Tr VND 31/07/2030
クラウドエンジニア_東京_N1_318万円~318万円_No.45 Nhật Bản - Vùng Kanto 42.4 Tr - 96 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N2_350〜800万円_No18 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 72 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / 業務系アプリケーションエンジニア・プログラマ_東京都_N2_350〜750万円_No.17 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 96 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N1_350〜700万円_No.16 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 96 Tr VND 31/07/2030
ITエンジニア関連 / インフラエンジニア_東京.神奈川_N2_250〜750万円_No.11 Nhật Bản - Vùng Shikoku 32 Tr - 96 Tr VND 31/07/2030
NHÂN VIÊN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG, KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TỔNG HỢP - TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - UPTO 15 TRIỆU Hà Nam 14 Tr - 15 Tr VND 31/07/2027
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH THIẾT BỊ SẢN XUẤT - TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - 9 TRIỆU Hà Nam 8 Tr - 9 Tr VND 30/07/2027
NHÂN VIÊN KIỂM TRA KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG - TIẾNG VIỆT - HÀ NAM - 8 TRIỆU Hà Nam 7 Tr - 8 Tr VND 31/07/2027
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH MÁY IN OFFSET 6 MÀU (do KOMORI sản xuất) - HÀ NAM - UPTO 18 TRIỆU Hà Nam 15 Tr - 18 Tr VND 23/07/2027
NHÂN VIÊN AN TOÀN EHS-PCCC (Học chuyên ngành hóa chất) - BẮC NINH - UP 13 TRIỆU Bắc Ninh 10 Tr - 13 Tr VND 28/07/2027
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH MÁY IN OFFSET 6 MÀU (do KOMORI sản xuất) -NV KIỂM TRA, KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG -TRƯỞNG NHÓM KIỂM TRA, KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TỔNG HỢP - Hà Nam 8 Tr - 18 Tr VND 27/07/2027
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - TIẾNG NHẬT HOẶC TIẾNG ANH cơ bản - HÀ NAM - 9~12 TRIỆU Hà Nam 9 Tr - 12 Tr VND 30/07/2027
CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - BẮC NINH - 17 TRIỆU Bắc Ninh 12 Tr - 17 Tr VND 31/07/2027
KẾ TOÁN TRƯỞNG - TIẾNG ANH- HƯNG YÊN (UPTO 35TR) Hưng Yên 28 Tr - 35 Tr VND 31/07/2027
NHÂN VIÊN CHẤT LƯỢNG TIẾNG NHẬT N3 ~ HÀ NAM - CHẾ ĐỘ TỐT ~ 20TRIỆU Hà Nam 12 Tr - 20 Tr VND 28/07/2027
PHÓ PHÒNG TỰ ĐỘNG HÓA (AUTOMATION) - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~22TR. THU NHẬP ~32TR Bắc Ninh 17 Tr - 32 Tr VND 24/06/2027
KẾ TOÁN - TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - CHẾ ĐỘ TỐT - HƯNG YÊN - 11~20TR Hưng Yên 11 Tr - 20 Tr VND 25/06/2027
THƯ KÝ ISO - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - BẮC NINH ~ 14TR Bắc Ninh 12 Tr - 14 Tr VND 07/04/2028
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO QUẢN LÝ SẢN XUẤT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~13TR. THU NHẬP ~20TR Bắc Ninh 10 Tr - 20 Tr VND 25/06/2027
KẾ TOÁN TRƯỞNG - TIẾNG ANH or NHẬT/TRUNG - CÔNG TY NHẬT - THÁI NGUYÊN ~22TR Thái Nguyên 15 Tr - 22 Tr VND 24/06/2027
PHÓ PHÒNG MUA HÀNG - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~22TR. THU NHẬP ~32TR Bắc Ninh 15 Tr - 32 Tr VND 24/06/2027
TRƯỞNG PHÒNG TỰ ĐỘNG HÓA (AUTOMATION) - TIẾNG VIỆT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~40TR Bắc Ninh 28 Tr - 40 Tr VND 24/06/2027
KỸ THUẬT SMT - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~13TR. THU NHẬP ~20TR Bắc Ninh 10 Tr - 20 Tr VND 24/06/2027
TRỢ LÝ KIÊM PHIÊN DỊCH TIẾNG TRUNG - HÀ NỘI ~20TR (NAM) Hà Nội 15 Tr - 20 Tr VND 11/03/2027
Y TÁ - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - CÔNG TY HÀN QUỐC - HƯNG YÊN ~9TR Hưng Yên 8 Tr - 9 Tr VND 18/06/2027
[MỚI TỐT NGHIỆP] NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - TIẾNG ANH - HƯNG YÊN - 8~14TR Hưng Yên 8 Tr - 14 Tr VND 25/06/2027
NHÂN VIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN TOPIK 4 - CÔNG TY SẢN XUẤT LỚN - BẮC NINH~UPTO 23 TRIỆU Bắc Ninh 15 Tr - 23 Tr VND 28/02/2027
[XƯỞNG MỚI] PHÓ PHÒNG CS CHẤT LƯỢNG - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~23TR Bắc Ninh 15 Tr - 23 Tr VND 24/06/2027
TRƯỞNG PHÒNG SMT - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~30TR Bắc Ninh 28 Tr - 40 Tr VND 24/06/2027
TRƯỞNG PHÒNG BẢO TRÌ - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - HƯNG YÊN -30TR Hưng Yên 22 Tr - 30 Tr VND 18/06/2027
PURCHASING SUPERVISOR (English)- GIÁM SÁT MUA HÀNG TIẾNG ANH - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN 20~25TR Hưng Yên 20 Tr - 25 Tr VND 25/06/2027
NHÂN VIÊN MUA HÀNG THỜI VỤ (PURCHASER) - TIẾNG ANH - HƯNG YÊN - 9~13TR Hưng Yên 9 Tr - 13 Tr VND 17/06/2026
PHIÊN DỊCH TIẾNG NHẬT (MERCHANDISE) - N2 - KCN QUANG MINH - MÊ LINH - HN ~25TR Hà Nội 14 Tr - 25 Tr VND 30/06/2027
TRƯỞNG PHÒNG/PHÓ PHÓNG EPM - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~40TR Bắc Ninh 22 Tr - 40 Tr VND 29/06/2027
LEADER/PHÓ PHÒNG TPM - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~24TR Bắc Ninh 18 Tr - 24 Tr VND 26/06/2027
TRƯỞNG NHÓM BẢO TRÌ (CƠ KHÍ) - HƯNG YÊN - 15~18TR Hưng Yên 15 Tr - 18 Tr VND 25/06/2027
NHÂN VIÊN KỸ THUẬT BẢO TRÌ (CƠ KHÍ) - HƯNG YÊN 13- 15TR Hưng Yên 13 Tr - 15 Tr VND 24/06/2027
LEADER/KỸ SƯ TỰ ĐỘNG HÓA - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~ 30 TR Bắc Ninh 18 Tr - 30 Tr VND 18/06/2027
KỸ THUẬT NPI - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~16TR Bắc Ninh 12 Tr - 16 Tr VND 19/06/2027
KỸ SƯ XÂY DỰNG DÂN DỤNG - GIẢI PHÓNG - HÀ NỘI - UPTO 14TR Hà Nội 9 Tr - 14 Tr VND 07/05/2026
[MỚI TỐT NGHIỆP] 02 NHÂN VIÊN KỸ THUẬT SẢN XUẤT PE - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~7TR Bắc Ninh 6.5 Tr - 7 Tr VND 15/05/2026
IT COMTOR - CÔNG TY NHẬT - HÀ NỘI: 900$~ 1200$ Hà Nội 900 - 1200 USD 15/05/2027
[XƯỞNG MỚI] GIÁM SÁT KỸ THUẬT LINE SẢN XUẤT ĐIỆN TỬ - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~13TR Bắc Ninh 9 Tr - 13 Tr VND 12/05/2027
[AI] CHUYÊN VIÊN MARKETING ứng dụng AI - TIẾNG ANH hoặc HÀN - BẮC NINH~UPTO 27TR Bắc Ninh 20 Tr - 27 Tr VND 07/05/2027
NHÂN VIÊN KINH DOANH NỘI THẤT (DỰ ÁN ) - HÀ NỘI ~UPTO 15TR Hà Nội 8 Tr - 15 Tr VND 18/03/2026
PHIÊN DỊCH VIÊN TIẾNG ANH - HÀN - CHẾ ĐỘ TỐT - BẮC NINH~UPTO 25TR Bắc Ninh 18 Tr - 25 Tr VND 26/02/2026
NHÂN VIÊN MUA HÀNG TIẾNG ANH HOẶC TIẾNG NHẬT - HÀ NAM - 10~16TRR Hà Nam 10 Tr - 16 Tr VND 07/05/2027
[SINH VIÊN MỚI TỐT NGHIỆP] - KIẾN TRÚC SƯ CÔNG TRÌNH - GIẢI PHÓNG, HÀ NỘI 8~10TR Hà Nội 8 Tr - 10 Tr VND 06/05/2027
PHÓ PHÒNG/TRƯỞNG NHÓM TUYỂN DỤNG CÔNG NHÂN VIÊN - TIẾNG ANH or HÀN- CÔNG TY HÀN- BẮC NINH ~25TR Bắc Ninh 18 Tr - 25 Tr VND 08/04/2027
KẾ TOÁN CÔNG NỢ KIÊM HCNS - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - BẮC NINH ~ 15TR Bắc Ninh 12 Tr - 15 Tr VND 08/04/2027
KẾ TOÁN TRƯỞNG KIÊM HCNS - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - BẮC NINH ~ 32TR Bắc Ninh 25 Tr - 32 Tr VND 21/04/2027
[K GIỚI HẠN TUỔI] PROJECT ENGINEER - TIẾNG ANH - HN - ~25TR + INCENTIVE Hà Nội 20 Tr - 30 Tr VND 30/04/2027
[K GIỚI HẠN TUỔI] SALES ENGINEER - TIẾNG ANH - HN - ~30TR + INCENTIVE Hà Nội 20 Tr - 30 Tr VND 30/04/2027
KẾ TOÁN TRƯỞNG - TIẾNG ANH or TIẾNG HÀN- BẮC NINH - UPTO 2000$ Bắc Ninh 1500 - 2000 USD 15/03/2024
[XƯỞNG MỚI] TRƯỞNG PHÒNG/PHÓ PHÒNG KỸ THUẬT SẢN XUẤT PE - TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~40TR Bắc Ninh 22 Tr - 40 Tr VND 30/04/2027
[XƯỞNG MỚI] 15 TỔ TRƯỞNG SẢN XUẤT - LINE LEADER - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~10TR + OT Bắc Ninh 8.5 Tr - 10 Tr VND 30/04/2027
[XƯỞNG MỚI] TRƯỞNG PHÒNG/PHÓ PHÒNG CHẤT LƯỢNG TIẾNG ANH - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~40TR Bắc Ninh 22 Tr - 40 Tr VND 30/04/2027
[FRESHER] PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN PHÒNG XUẤT NHẬP KHẨU - K YÊU CẦU KINH NGHIỆM - BẮC NINH~UPTO 22TR Bắc Ninh 16 Tr - 22 Tr VND 28/02/2027
NHÂN VIÊN IT PHẦN MỀM - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - 9~16TR Bắc Ninh 8 Tr - 12 Tr VND 15/04/2027
NHÂN VIÊN IT PHẦN CỨNG - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH ~15TR Bắc Ninh 10 Tr - 15 Tr VND 22/04/2027
KỸ SƯ THIẾT KẾ MÁY TỰ ĐỘNG HÓA - KHÔNG YÊU CẦU NGOẠI NGỮ - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - 25 TR Bắc Ninh 20 Tr - 25 Tr VND 29/04/2026
KỸ THUẬT PE - CÔNG TY HÀN - BẮC NINH - 9~15TR Bắc Ninh 12 Tr - 15 Tr VND 30/04/2027
[ĐI NHẬT MIỄN PHÍ] KỸ SƯ THIẾT KẾ ĐIỆN - TIẾNG NHẬT N3 UP - 35~60 MAN Nhật Bản - Vùng Chubu 3000 - 5300 USD 31/03/2027
[GẤP] [GẤP] TRƯỞNG PHÒNG MARKETING kiêm SALES - TIẾNG ANH hoặc HÀN - BẮC NINH~UPTO 40TR Bắc Ninh 25 Tr - 38 Tr VND 31/03/2026
ITエンジニア_東京_N1以上_350MAN~500MAN_技人国_VISA_No.50 Nhật Bản - Vùng Kanto 39.144 Tr - 55.944 Tr VND 31/03/2025
ITエンジニア_東京_N1以上の資格_370MAN~500MAN_技人国_VISA_No.49 Nhật Bản - Vùng Kanto 37.8 Tr - 50.4 Tr VND 31/03/2025
バイリンガルインフラエンジニア_東京_N2以上の資格_306MAN~306MAN_技人国_VISA_No48 Nhật Bản - Vùng Kanto 35 Tr - 46.2 Tr VND 31/03/2025
IT会社の事務職_東京_N1資格必須_300MAN~500MAN_技人国_VISA_No.47 Nhật Bản - Vùng Kanto 35 Tr - 42 Tr VND 31/03/2025
インフラエンジニア_東京_N2以上の資格_300MAN~800MAN_技人国_VISA_No.46 Nhật Bản - Vùng Kanto 35.28 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
ITエンジニア_東京_N1資格必須_318MAN~318MAN_技人国_VISA_No.45 Nhật Bản - Vùng Kanto 44.52 Tr - 44.52 Tr VND 31/03/2025
ホテル清掃_東京_N3以上_312MAN~420MAN_技人国_VISA_No.44 Nhật Bản - Vùng Kanto 43.68 Tr - 58.8 Tr VND 31/03/2025
ステーキ屋・店長候補_東京_N2レベル_350MAN〜42000MAN_技人国_VISA_No.43 Nhật Bản - Vùng Kanto 47.04 Tr - 78.96 Tr VND 31/03/2025
飲食店_東京 ,神奈川, 愛知 ,大阪 ,福岡_N2レベル 特定技能46号_276MAN~334MAN_技人国_VISA_No.41 Nhật Bản - Vùng Kanto 38.64 Tr - 47.04 Tr VND 31/03/2025
IT系_東京_ Nhật Bản - Vùng Kanto 42 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
バーテンダー_東京_N2レベル,英語_480MAN~600MAN_技人国_VISA_No.52 Nhật Bản - Vùng Kanto 67.2 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
ITエンジニア_東京_N2~N1レベル_600MAN~1,000MAN_技人国_VISA_No.53 Nhật Bản - Vùng Kanto 50.4 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
Salesforce アドミニストレーター_東京_N2~N1_500MAN~700MAN_技人国_VISA_No.54 Nhật Bản - Vùng Kanto 50.4 Tr - 68.88 Tr VND 31/03/2025
バックオフィス_東京_N2以上の資格_ Nhật Bản - Vùng Kanto 35.28 Tr - 36.96 Tr VND 31/03/2025
WEBアプリエンジニア_東京_N2~N1_400MAN~1,200MAN_技人国_VISA_No.56 Nhật Bản - Vùng Kanto 55.944 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
AIエンジニア_東京,フルリモート_N2~N2_600MAN~1,000MAN_技人国_VISA_No.57 Nhật Bản - Vùng Kanto 50.4 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
バックエンド エンジニア_東京_N2_500MAN~800MAN_技人国_VISA_No.58 Nhật Bản - Vùng Kanto 59.976 Tr - 95.928 Tr VND 31/03/2025
管理事務_大阪_N2~N1__310MAN~450MAN_技人国_VISA_No.59 Nhật Bản - Vùng Kansai 38.64 Tr - 56.28 Tr VND 31/03/2025
UIエディター開発_東京_N2~N1_400MAN~900MAN_技人国_VISA_No.60 Nhật Bản - Vùng Kanto 50.4 Tr - 75.6 Tr VND 31/03/2025
秘書_東京_N1以上の資格_350MAN~600MAN_技・人・国_VISA_No.62 Nhật Bản - Vùng Kanto 42 Tr - 70.56 Tr VND 31/03/2025
機械系エンジニア_神奈川, 埼玉, 千葉, 茨城, 栃木, 群馬_N2以上の資格_300MAN~600MAN_技・人・国_VISA_No.63 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 67.2 Tr VND 31/03/2025
ホテルスタッフ_全国_N2レベル_250MAN~450MAN_技・人・国_VISA_No.64 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 30.24 Tr - 35.28 Tr VND 31/03/2025
ITエンジニア_全国_N2以上の資格_: 350MAN~1,000MAN_技・人・国_VISA_No.65 Nhật Bản - Vùng Kanto 42 Tr - 67.2 Tr VND 31/03/2025
ベトナムの方のみ ブリッジエンジニア_大阪_N2以上の資格_484MAN~893MAN_技・人・国_VISA_No.66 Nhật Bản - Vùng Kansai 52.08 Tr - 92.4 Tr VND 31/03/2025
技能工_大阪、東京_N2以上の資格_260MAN~340MAN_就労ビザ_VISA_No.77 Nhật Bản - Vùng Kanto 31.92 Tr - 41.832 Tr VND 31/03/2025
設備管理・保守点検_東京、千葉、大阪、北海道、 福岡、熊本_N2以上の資格_280MAN~322MAN_就労ビザ_VISA_No.78 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 38.64 Tr VND 31/03/2025
ゴルフ場管理者_北海道、福島、茨城、栃木、群馬、埼玉、千葉、神奈川、静岡、兵庫_N4以上の資格_500MAN~600MAN_就労ビザ_VISA_No.79 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 57.12 Tr - 70.56 Tr VND 31/03/2025
機械設計_広島県_ Nhật Bản - Vùng Chugoku 29.064 Tr - 47.04 Tr VND 31/03/2025
サービスエンジニア(自動車整備士)_東京都_ビジネスレベル_312MAN~600MAN_就労ビザ_VISA_No.89 Nhật Bản - Vùng Kanto 35 Tr - 43.68 Tr VND 31/03/2025
経理_東京都_N2以上_350MAN〜500MAN_技人国_VISA_No.88 Nhật Bản - Vùng Kanto 50.4 Tr - 67.2 Tr VND 31/03/2025
ホテルフロント_すべての州_N2以上の資格_300MAN~400MAN_技・人・国_VISA_No.76 Nhật Bản - Vùng Kanto 29.064 Tr - 43.68 Tr VND 31/03/2025
建築施工管理_大阪_N2以上の資格_350MAN~850MAN_技・人・国_VISA_No.75 Nhật Bản - Vùng Kansai 38.64 Tr - 89.04 Tr VND 31/03/2025
内装施工管理_愛知_N2以上の資格_450MAN~800MAN_技・人・国_VISA_No.74 Nhật Bản - Vùng Chubu 63 Tr - 111.888 Tr VND 31/03/2025
工場生産_三重_N2以上の資格_250MAN~400MAN_就労ビザ_VISA_No.73 Nhật Bản - Vùng Kansai 31.08 Tr - 47.04 Tr VND 31/03/2025
機械技術者_奈良_N2以上の資格_: 604MAN~806MAN_技・人・国_VISA_No.72 Nhật Bản - Vùng Kansai 70.56 Tr - 94.08 Tr VND 31/03/2025
ホテルでの夜間巡回_兵庫_日常会話レベル_300MAN~360MAN_就労ビザ_VISA_No.71 Nhật Bản - Vùng Kansai 42 Tr - 50.4 Tr VND 31/03/2025
インフラエンジニア_東京_N2以上の資格_600MAN~1,000MAN_就労ビザ_VISA_No.70 Nhật Bản - Vùng Kanto 40 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
製造装置の海外メンテナンス業務_大阪_N1以上の資格_430MAN~585MAN_技・人・国_VISA_No.67 Nhật Bản - Vùng Kansai 38.304 Tr - 49.66 Tr VND 31/03/2025
外国籍の人材CA_東京_N2以上の資格_400MAN〜550MAN_技・人・国_VISA_No.69 Nhật Bản - Vùng Kanto 37.632 Tr - 51.744 Tr VND 31/03/2025
ホテル・フロント‗全国‗N2以上の資格_250MAN~ 400MAN 技・人・国・特定技能VISA_No40 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 34 Tr - 62 Tr VND 31/12/2027
引っ越し・運転業務_埼玉県川口市 _N2以上の資格_350MAN~ 500MAN_ 技・人・国VISA_No39 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 69 Tr VND 31/12/2027
ベトナム実習生管理 製造業_千葉県_N2以上の資格_400MAN〜450MAN_技・人・国_VISA_No.68 Nhật Bản - Vùng Kanto 38.64 Tr - 50 Tr VND 31/03/2025
ホテル掃除_東京・神奈川・千葉_N2以上の資格_250MAN~ 260MAN_ 特定技能VISA_No38 Nhật Bản - Vùng Kanto 41 Tr - 43 Tr VND 31/12/2027
ITエンジニア(開発/インフラ)_東京_N3以上_400MAN〜800MAN_技人国_VISA_No.102 Nhật Bản - Vùng Kanto 40.32 Tr - 109.2 Tr VND 31/03/2025
メンテナンス・施工管理_千葉県、茨城県_N2以上_400MAN〜600MAN_就労ビザ_VISA_No.101 Nhật Bản - Vùng Kanto 29.4 Tr - 75.6 Tr VND 31/03/2025
建設施工管理_東京・名古・大阪・福岡_N2以上の資格_350MAN~ 450MAN_ 技・人・国VISA_No37 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 62 Tr VND 31/12/2027
半導体/設備・治工具・プロセス保全エンジニア_熊本県_N2以上_250MAN〜400MAN_就労ビザ_VISA_No.100 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 34.776 Tr - 55.44 Tr VND 31/03/2025
ベーカリーカフェ_東京_N2以上の資格_21MAN~ 25MAN_ 技・人・国・特定技能VISA_No.36 Nhật Bản - Vùng Kanto 35 Tr - 41 Tr VND 31/12/2027
外国籍CA_東京,都_N2_400MAN〜600MAN_就労ビザ_VISA_No.99_ Nhật Bản - Vùng Kanto 55.44 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
組込み系エンジニア_大阪、兵庫、京都、滋賀、東京、神奈川_N2以上_364MAN~448MAN_就労ビザ_VISA_No.98 Nhật Bản - Vùng Kanto 43.68 Tr - 53.76 Tr VND 31/03/2025
設備技術(機械設計業務)_三重県_N2以上_420MAN~470MAN_技人国_VISA_No.97_ Nhật Bản - Vùng Kansai 47.04 Tr - 53.76 Tr VND 31/03/2025
工程設計、工程整備業務エンジニア_愛知・東京_N2以上_240MAN~360MAN_就労ビザ_VISA_No.96 Nhật Bản - Vùng Kanto 33.6 Tr - 50.4 Tr VND 31/03/2025
機械設計エンジニア_愛知県_N2相当以上_400MAN~700MAN_技人国_VISA_No.95_ Nhật Bản - Vùng Chubu 42 Tr - 75.6 Tr VND 31/03/2025
機械設計エンジニア_東京都_N2以上_500MAN~500MAN_就労ビザ_VISA_No.94 Nhật Bản - Vùng Kanto 30 Tr - 68.88 Tr VND 31/03/2025
ものづくりエンジニア_東京都、神奈川県、千葉県、埼玉県、愛知県、大阪府、京都府_N2以上_258MAN~360MAN_技人国_VISA_No.93 Nhật Bản - Vùng Kanto 36.12 Tr - 50.4 Tr VND 31/03/2025
ロボットエンジニア_愛知、三重、大阪、福岡_N3以上_300MAN~600MAN_就労ビザ_VISA_No.92 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 34.44 Tr - 67.2 Tr VND 31/03/2025
倉庫作業_岡山県_N2が望ましい_216MAN~264MAN_技人国_VISA_No.91年以上 Nhật Bản - Vùng Chugoku 30.24 Tr - 36.96 Tr VND 31/03/2025
NHÂN VIÊN KINH DOANH TIẾNG NHẬT N2 - HƯNG YÊN - UPTO 20TR + PHỤ CẤP Hưng Yên 12 Tr - 20 Tr VND 26/03/2026
プロジェクトリーダー_東京都、静岡県、京都府、大阪府_N2以上_500MAN〜700MAN_VISA_No.87 Nhật Bản - Vùng Kanto 50.4 Tr - 84 Tr VND 31/03/2025
リスク管理_東京都_N2以上_400MAN〜600MAN_就労ビザ_VISA_No.86 Nhật Bản - Vùng Kanto 42 Tr - 62.16 Tr VND 31/03/2025
Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京都_ビジネスレベル_400MAN〜1200MAN_就労ビザ_VISA_No.85 Nhật Bản - Vùng Kanto 56.78 Tr - 170 Tr VND 31/03/2025
WEBエンジニア_東京.神奈川_ビジネルレベル_500MAN〜800MAN_技人国_VISA_No.84 Nhật Bản - Vùng Kanto 61.2 Tr - 96.9 Tr VND 31/03/2025
ITエンジニア関連 / Webサービス系エンジニア・プログラマ_東京_N2以上_500MAN〜800MAN_技人国_VISA_No.83 Nhật Bản - Vùng Kanto 52.7 Tr - 96.9 Tr VND 31/03/2025
ITエンジニア_東京・神奈川・埼玉・千葉_ビジネスレベル以上_350MAN〜800MAN_技人国VISA_No.82 Nhật Bản - Vùng Kanto 29.835 Tr - 88.4 Tr VND 31/03/2025
ホテル・フロント_全国_N2以上の資格_300MAN~ 400MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.35  Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 41 Tr - 62 Tr VND 31/12/2027
機構設計エンジニア・CADオペレータ_神奈川_規定はない_450MAN~1,200MAN_就労ビザ_No.80 Nhật Bản - Vùng Kanto 51 Tr - 135 Tr VND 31/03/2025
ホテル業務全般_滋賀県_N3以上必須半年以上_250MAN~ 300MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.34  Nhật Bản - Vùng Kansai 34 Tr - 48 Tr VND 31/12/2027
自動車整備士_東京_規定はない_312MAN~600MAN_技・人・国VISA_No.81 Nhật Bản - Vùng Kanto 44 Tr - 55 Tr VND 31/12/2027
ホテル・フロント_東京_N1以上の資格_350MAN~ 450MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.33  Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 62 Tr VND 31/12/2027
ホテル・フロント/レストラン_大阪府大阪市_N1以上の資格_300MAN~ 400MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.32 Nhật Bản - Vùng Kansai 41 Tr - 55 Tr VND 31/12/2027
ホテル・フロント_大阪府大阪市_N1以上の資格_350MAN~ 450MAN_ 技・人・国特定技能宿泊VISA_No.31 Nhật Bản - Vùng Kansai 48 Tr - 62 Tr VND 31/12/2027
通訳スタッフ_東京_N1以上の資格_350MAN~ 500MAN_ 技・人・国(半年以上)VISA_No.26 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 68 Tr VND 31/12/2027
介護_大阪府大阪市_N3以上の資格_250MAN~ 350MAN_ 技・人・国VISA_No.25 Nhật Bản - Vùng Kansai 34 Tr - 48 Tr VND 31/12/2027
ホテルのフロントスタッフ_愛知県名古屋市_N2以上の資格_300MAN~450MAN _ 技・人・国・特定技能宿泊VISA_No.30 Nhật Bản - Vùng Chubu 41 Tr - 62 Tr VND 31/12/2027
電気系エンジニア_静岡県_N2以上の資格_400MAN~700MAN _ 技・人・国VISA_No.29 Nhật Bản - Vùng Chubu 55 Tr - 96 Tr VND 31/12/2027
ビル掃除_東京_N2以上の資格_250MAN~ _ 技・人・国・特定技能VISA_No.28 Nhật Bản - Vùng Kanto 35 Tr - 37 Tr VND 31/12/2027
通訳スタッフ_福岡_N2以上の資格_350MAN~ 550MAN_ 技・人・国フィリピン国籍のみVISA_No.27 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 48 Tr - 76 Tr VND 31/12/2027
飲食店_東京_N4以上の資格_350MAN~ 400MAN_ 外食の特定技能VISA_No.24 Nhật Bản - Vùng Kanto 48 Tr - 55 Tr VND 31/12/2027
製造_ 福岡・長崎_N2以上の資格_300MAN~ 500MAN_ 技・人・国・特定技能VISA_No.23 Nhật Bản - Vùng Kyushu & Okinawa 42 Tr - 69 Tr VND 31/12/2027
牛丼屋(MG候補)_関東_N1以上の資格_400MAN~ 600MAN_ 技・人・国VISA_No.22 Nhật Bản - Vùng Kanto 55 Tr - 83 Tr VND 31/12/2027
飲食(MG候補)_研修・東京都研修後・全国OK_N2以上の資格_350MAN~ 750MAN_ 技・人・国・特定技能VISA_No.21 Hà Nội 48.125 Tr - 103.125 Tr VND 31/12/2027
経理・事務職_東京都目黒区中目黒_N2以上の資格_350MAN~ 500MAN_ 技・人・国VISA_No.20 Nhật Bản - Vùng Kanto 48.125 Tr - 68.75 Tr VND 31/12/2027
ピザ店(MG候補)_全国_N2以上の資格_450MAN~ 500MAN_ 技・人・国VISA_No.19 Nhật Bản - Vùng Kanto 61.875 Tr - 68.75 Tr VND 31/12/2027
インフラエンジニア_全国_N2以上の資格_350MAN~ 850MAN_ 技・人・国VISA_No.18 Nhật Bản - Vùng Kanto 48.125 Tr - 116.875 Tr VND 31/12/2027
ITエンジニア_東京_N2以上の資格_350MAN~ 750MAN_ 技・人・国VISA_No.17 Nhật Bản - Vùng Kanto 48.125 Tr - 103.125 Tr VND 31/12/2027
ITエンジニア_東京_N1以上の資格_350MAN~ 700MAN_ 技・人・国VISA_No.16 Nhật Bản - Vùng Kanto 48.125 Tr - 96.25 Tr VND 31/12/2027
不動産事業務_東京_N2以上の資格_300MAN~ 450MAN_ 技・人・国VISA_No.15 Nhật Bản - Vùng Kanto 41.25 Tr - 61.875 Tr VND 31/12/2027
人材紹介CA_東京_N2以上の資格_250MAN~ 350MAN_ 技・人・国VISA_No.12 Nhật Bản - Vùng Kanto 34.375 Tr - 48.125 Tr VND 31/12/2027
外資系企業ビルカフェ_東京_N2以上の資格_23MAN~ 25MAN_ 技・人・国VISA_No.14 Nhật Bản - Vùng Kanto 37.95 Tr - 41.25 Tr VND 31/12/2027
一般事業_全国主要都市_N2以上の資格_250 MAN~ 350MAN_ 技・人・国VISA_No.13 Nhật Bản - Vùng Kansai 33 Tr - 49.5 Tr VND 31/12/2027
ITエンジニア_東京_N2以上の資格_20MAN~60MAN _ 留学特定技能技・人・国VISA_No.11 Nhật Bản - Vùng Kanto 33 Tr - 99 Tr VND 31/12/2027
ホテル(サービス・キッチン)_静岡県_N2以上の資格_26 MAN~ _ 技・人・国VISA_No.9 Nhật Bản - Vùng Kanto 36.3 Tr - 45.375 Tr VND 31/12/2027
ホール・キッチン_東京_N2以上の資格_26 MAN~ _ 技・人・国VISA_No.7 Nhật Bản - Vùng Kanto 42.9 Tr - 90.75 Tr VND 31/12/2027
コンビニ_東京_N3以上の資格_300 MAN~400 MAN_ 技・人・国VISA_No.8 Nhật Bản - Vùng Kanto 41.25 Tr - 55 Tr VND 31/12/2027
ゴルフ場設備管理 _ 兵庫県 _ N1以上の資格 _25 MAN~ 30 MAN_就労VISA_No.2 Hà Nội 41.25 Tr - 49.5 Tr VND 31/12/2027
BRSE SALESFORCE/KỸ SƯ CẦU NỐI TIẾNG NHẬT - HCM-UPTO 4500$ Hồ Chí Minh 2500 - 4500 USD 27/03/2026
BRSE/KỸ SƯ CẦU NỐI TIẾNG NHẬT - HÀ NỘI - CHẾ ĐỘ TỐT-50~70TR Hà Nội 50 Tr - 70 Tr VND 28/03/2026
[TUYỂN 2 ĐẦU NHẬT VIỆT - MIỄN PHÍ] NHÂN VIÊN KINH DOANH - TIẾNG NHẬT N2 - CÔNG TY DỊCH VỤ NHÂN SỰ - LÀM VIỆC TẠI NHẬT (31-60 MAN) Hà Nội Thỏa thuận 31/03/2027
[LÀM VIỆC TẠI NHẬT/MIỄN PHÍ TUYỂN DỤNG] KỸ SƯ IT - TIẾNG NHẬT N4 UP - 23~27 MAN An Giang 1800 - 2500 USD 26/03/2027
[MIỄN PHÍ TUYỂN DỤNG/LÀM VIỆC TẠI NHẬT] KỸ SƯ THIẾT KẾ ĐIỆN - N4 UP - 23~27 MAN An Giang 1800 - 2500 USD 25/03/2027
[ĐI NHẬT MIỄN PHÍ] KỸ SƯ THIẾT KẾ CƠ KHÍ - TIẾNG NHẬT N4 UP - 23~27 MAN An Giang 1800 - 2500 USD 19/03/2027
NHÂN VIÊN CẤP CAO KỸ THUẬT SẢN PHẨM SMT - CÔNG TY NHẬT - HƯNG YÊN ~15TR Hưng Yên 12 Tr - 15 Tr VND 17/03/2027
NHÂN VIÊN KINH DOANH NỘI THẤT (DỰ ÁN ) - HÀ NỘI ~UPTO 15TR Hà Nội 10 Tr - 15 Tr VND 24/03/2027
【LÀM VIỆC TẠI NHẬT】NHÂN VIÊN BÁN HÀNG CỬA HÀNG TIỆN LỢI (300-400 MAN/NĂM) サービス・接客・店舗 / 販売・サービススタッフ~300~400万円/年収 An Giang 2200 - 2600 USD 11/03/2026
[ĐI NHẬT MIỄN PHÍ] KỸ SƯ THIẾT KẾ CƠ KHÍ Ô TÔ - TIẾNG NHẬT N3 UP - 25~55 MAN An Giang 2200 - 5000 USD 28/03/2024
BRSE/KỸ SƯ CẦU NỐI TIẾNG NHẬT - HÀ NỘI - CHẾ ĐỘ TỐT-UPTO 3000$ Hà Nội 3000 - 3000 USD 11/03/2027
NHÂN VIÊN KINH DOANH BÁN LẺ (NỘI THẤT - THIẾT BỊ VỆ SINH CAO CẤP) - HÀ NỘI ~UPTO 15TR + THƯỞNG Hà Nội 8 Tr - 15 Tr VND 18/03/2026